Definition of charity shop

charity shopnoun

cửa hàng từ thiện

/ˈtʃærəti ʃɒp//ˈtʃærəti ʃɑːp/

The origins of the term "charity shop" can be traced back to the late 19th century in the United Kingdom. During this time, there was a growing need to support and provide for the poor and underprivileged. One way that organizations and individuals began to address this need was through the establishment of charitable institutions. These institutions provided various types of assistance to those in need, including food, clothing, and shelter. As part of their operations, they often collected donations of gently used items, which were then sold in small shops open to the public. These shops, which served as a means of generating some income for the charity, eventually came to be known as "charity shops." The term "charity shop" gained broader usage in the UK after the Second World War, as the population began to take on a more consumption-driven, consumerist outlook. The increase in consumerism catalysed the proliferation of charity shops as people began to realize the benefits of supporting worthy causes through their purchases. Over time, charity shops became an integral part of the charity sector, with many organizations depending on them as significant sources of funding. Today, thousands of charity shops operate across the UK, staffed by volunteers and serving to support numerous charitable causes. In summary, the term "charity shop" arose from the need to provide for the less fortunate, with these shops initially designed to generate income for charitable institutions. Over time, they evolved to become a vital aspect of the UK charity sector, allowing the public to donate unwanted items while supporting worthy causes.

namespace
Example:
  • I popped into the local charity shop this afternoon to browse through their selection of second-hand books.

    Chiều nay tôi ghé vào cửa hàng từ thiện địa phương để xem qua bộ sưu tập sách cũ của họ.

  • The vintage clothing section in the charity shop caught my eye and I ended up buying a beautiful 1960s dress.

    Khu quần áo cổ điển trong cửa hàng từ thiện đã thu hút sự chú ý của tôi và cuối cùng tôi đã mua được một chiếc váy tuyệt đẹp từ những năm 1960.

  • I donate most of my unwanted clothing to the charity shop down the street, as it supports a great cause.

    Tôi tặng hầu hết quần áo không dùng nữa cho cửa hàng từ thiện gần nhà vì nó hỗ trợ một mục đích tuyệt vời.

  • The charity shop's afternoon tea event is a popular event in town, and proceeds go towards supporting those in need.

    Sự kiện trà chiều của cửa hàng từ thiện là một sự kiện phổ biến trong thị trấn và số tiền thu được sẽ được dùng để hỗ trợ những người có nhu cầu.

  • I recently discovered a beautiful piece of art at the charity shop that looks like it's worth a fortune - I grabbed it for a fraction of the price!

    Gần đây tôi phát hiện ra một tác phẩm nghệ thuật tuyệt đẹp tại cửa hàng từ thiện trông có vẻ rất đáng giá - tôi đã mua nó với giá chỉ bằng một phần nhỏ!

  • Rather than throwing out old household items, I take them to the charity shop where someone else may be in need of them.

    Thay vì vứt bỏ những đồ gia dụng cũ, tôi mang chúng đến cửa hàng từ thiện, nơi có thể có người khác sẽ cần chúng.

  • After a successful evening of fundraising, the proceeds were donated directly to the charity shop to help continue their good work in the community.

    Sau một buổi tối gây quỹ thành công, số tiền thu được đã được quyên góp trực tiếp cho cửa hàng từ thiện để giúp họ tiếp tục công việc tốt đẹp này trong cộng đồng.

  • I love that the charity shop has a variety of items, ranging from furniture to kitchenware - I've found some great deals there.

    Tôi thích cửa hàng từ thiện vì có nhiều mặt hàng đa dạng, từ đồ nội thất đến đồ dùng nhà bếp - Tôi đã tìm thấy nhiều sản phẩm tuyệt vời ở đó.

  • The staff at the charity shop are incredibly friendly and knowledgeable, which makes shopping there an enjoyable experience.

    Đội ngũ nhân viên tại cửa hàng từ thiện vô cùng thân thiện và hiểu biết, khiến cho việc mua sắm ở đó trở thành một trải nghiệm thú vị.

  • If you're looking to reduce your carbon footprint while supporting a good cause, consider purchasing second-hand items from your local charity shop.

    Nếu bạn muốn giảm lượng khí thải carbon trong khi vẫn ủng hộ một mục đích chính đáng, hãy cân nhắc mua đồ cũ từ cửa hàng từ thiện địa phương.

Related words and phrases

All matches