Mặt phí
/ˈtʃɑːdʒhænd//ˈtʃɑːrdʒhænd/The word "chargehand" originates from the combination of "charge" and "hand." "Charge" in this context refers to the responsibility or task assigned to someone, while "hand" simply refers to a worker. Therefore, a chargehand is someone who is in charge of a group of workers, overseeing their tasks and ensuring they complete them effectively. The term likely arose in the context of manual labor, where a "chargehand" would be responsible for a specific task or "charge" of work.
Người phụ trách tàu có trách nhiệm giám sát các thủy thủ trên boong và đảm bảo mọi thiết bị đều được vận hành an toàn.
Người phụ trách tàu chở hàng, John Smith, đảm bảo thủy thủ đoàn tuân thủ đúng quy trình khi xếp và dỡ hàng hóa.
Người phụ trách giàn khoan ngoài khơi đã chỉ đạo công nhân và đảm bảo mọi biện pháp an toàn đều được thực hiện.
Trên thuyền đánh cá, người quản lý sẽ tổ chức thủy thủ đoàn và phân chia nhiệm vụ.
Trước bất kỳ hoạt động lặn nào, người chỉ huy tàu lặn sẽ thông báo cho nhóm về thiết bị và các quy trình cần tuân theo.
Người phụ trách giàn khoan chịu trách nhiệm về hoạt động an toàn và hiệu quả của thiết bị trên giàn khai thác dầu khí.
Người phụ trách công trường xây dựng đảm bảo mọi công việc được thực hiện theo đúng kế hoạch và quy trình an toàn.
Người phụ trách cảng container giám sát các hoạt động xếp dỡ và đảm bảo hàng hóa được xử lý đúng cách.
Trong quá trình tân trang tàu, người quản lý xưởng đóng tàu đã quản lý nhóm chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo trì.
Người phụ trách tàu huấn luyện có trách nhiệm phát triển các kỹ năng đi biển của học viên và đảm bảo họ tuân thủ đúng các quy trình.
Nhìn chung, người phụ trách là người giữ chức vụ có thẩm quyền và chịu trách nhiệm tổ chức, giám sát và quản lý công việc của một nhóm. Nhiệm vụ của họ bao gồm đảm bảo an toàn cho nhóm và thiết bị, quản lý việc phân công nhiệm vụ và tuân thủ đúng quy trình.