a person, team, etc. that has won a competition, especially in a sport
một người, một đội, v.v. đã giành chiến thắng trong một cuộc thi, đặc biệt là trong một môn thể thao
- the world/European/national/Olympic champion
nhà vô địch thế giới/Châu Âu/quốc gia/Olympic
- the defending champion (= the person who was champion the last time and is trying to be champion again)
đương kim vô địch (= người đã vô địch lần trước và đang cố gắng trở lại vô địch)
- the reigning champion (= the person who is champion now)
nhà đương kim vô địch (= người hiện đang là nhà vô địch)
- the world basketball champions
nhà vô địch bóng rổ thế giới
- a champion sprinter/boxer/swimmer
một vận động viên chạy nước rút/võ sĩ quyền anh/vận động viên bơi lội vô địch
- He became the youngest US Open champion for 88 years.
Anh trở thành nhà vô địch US Open trẻ nhất sau 88 năm.
- the heavyweight champion of the world
nhà vô địch hạng nặng thế giới
- a former Italian champion jockey
một cựu vận động viên đua ngựa vô địch người Ý
- the Commonwealth Games champion in the 5,000 metres
nhà vô địch Đại hội thể thao Khối thịnh vượng chung ở cự ly 5.000 mét
- They were champions at the Winter Olympics in Chamonix.
Họ là nhà vô địch tại Thế vận hội mùa đông ở Chamonix.
- The reigning champion will defend her title tonight.
Đương kim vô địch sẽ bảo vệ danh hiệu của mình đêm nay.
- The two winners will move onto a one-game final to determine the champion.
Hai đội thắng sẽ bước vào trận chung kết một ván để xác định nhà vô địch.
- He was the undisputed heavyweight champion of the world.
Anh ấy là nhà vô địch hạng nặng không thể tranh cãi của thế giới.
- She is a former Olympic skating champion.
Cô là cựu vô địch trượt băng Olympic.
- The double world sprint champion has been banned for drug-taking.
Nhà vô địch nước rút đôi thế giới bị cấm thi đấu vì sử dụng ma túy.
a person who fights for, or speaks in support of, a group of people or a belief
người đấu tranh hoặc lên tiếng ủng hộ một nhóm người hoặc một niềm tin
- She was a long-term champion of animal rights and environmental protection.
Cô là người đấu tranh lâu dài cho quyền động vật và bảo vệ môi trường.
- He became a leading champion for victims of miscarriages of justice.
Anh ấy đã trở thành nhà đấu tranh hàng đầu cho các nạn nhân của những vụ xét xử sai lầm.
- She became best known as a vigorous champion of the rail link.
Cô được biết đến nhiều nhất với tư cách là một nhà vô địch mạnh mẽ của tuyến đường sắt.