Definition of cayenne

cayennenoun

Cayenne

/keɪˈen//kaɪˈen/

The word "cayenne" derives from the name of a coastal region in French Guiana, a department of France located in South America. The region was named after the Caraïbe people, or in French, les Caraïbes, who inhabited the area before the arrival of the European colonizers. When the French established a colony in this region, they encountered a spicy chili pepper that the native people used in their cooking. The French adopted the pepper and began cultivating it in their colonies, including Martinique, where the pepper was named "poivre de la Cayenne" (pepper from Cayenne) in honor of its place of origin. The French also introduced the pepper to other colonies, including the Caribbean and the southern United States, where it became a popular ingredient in Creole and Cajun cuisines. Over time, the pepper's name evolved from "poivre de la Cayenne" to simply "cayenne," and it became a generic term for any spicy chili pepper. Today, the use of the term "cayenne" is widespread, and it describes various types of chilies, including the cultivated Capsicum annuum species and wild chili peppers found in the Amazon rainforest. In summary, the origin of the word "cayenne" can be traced back to the coastal region in French Guiana that was named after the Caraïbe people, who introduced the chili pepper to the French colonizers. The French named the pepper after its place of origin, and its use has spread to many parts of the world, eventually becoming a generic term for any spicy chili pepper.

Summary
type danh từ
meaningớt cayen
namespace
Example:
  • The chef added a generous amount of cayenne pepper to the chili to give it an extra kick.

    Đầu bếp đã thêm một lượng lớn ớt cayenne vào món ớt để tăng thêm hương vị.

  • The red hot wings were seasoned with cayenne, making them scorching hot.

    Những chiếc cánh gà đỏ rực được tẩm ướp với ớt cayenne khiến chúng có vị cay nồng.

  • She dared her friends to eat the spicy jambalaya, laced with cayenne pepper, and regretfully watched as they struggled with the heat.

    Cô thách bạn bè mình ăn món jambalaya cay, trộn với ớt cayenne, và tiếc nuối nhìn họ vật lộn với cái nóng.

  • The cayenne in the gumbo added a complex, spicy flavor that warmed the senses.

    Ớt cayenne trong món gumbo tạo thêm hương vị cay nồng, phức hợp, làm ấm các giác quan.

  • The grilled shrimp were marinated in olive oil, lemon juice, and cayenne, giving them a fiery and flawless taste.

    Tôm nướng được ướp trong dầu ô liu, nước cốt chanh và ớt cayenne, mang đến cho chúng hương vị cay nồng và hoàn hảo.

  • The cayenne pepper in the seafood gumbo was just enough to create a warmth in the mouth that blended perfectly with the bayou-inspired fish and shrimp.

    Ớt cayenne trong món gumbo hải sản vừa đủ để tạo nên cảm giác ấm áp trong miệng, hòa quyện hoàn hảo với cá và tôm lấy cảm hứng từ vùng đầm lầy.

  • The spice-seeking foodie added extra cayenne to the authentic Cajun meal, trying to match the recommended heart-racing flavor.

    Người sành ăn thích gia vị đã thêm ớt cayenne vào bữa ăn Cajun đích thực, cố gắng đạt được hương vị hấp dẫn được khuyến nghị.

  • The buffalo chicken dip was infused with cayenne pepper, giving the crunchy celery sticks an added zing.

    Nước chấm thịt gà Buffalo được tẩm ớt cayenne, tạo thêm hương vị cho những cọng cần tây giòn.

  • The chipotle and cayenne seasoning made the grilled steak dangerously hot, but the daring chef continued to experiment with flavors.

    Gia vị chipotle và ớt cayenne khiến cho miếng bít tết nướng có vị cay nguy hiểm, nhưng đầu bếp táo bạo này vẫn tiếp tục thử nghiệm với nhiều hương vị khác nhau.

  • The Cajun rice dish carried a robust mixture of cayenne pepper that hit the perfect balance between spicy and sour.

    Món cơm Cajun có sự kết hợp mạnh mẽ của ớt cayenne tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa vị cay và chua.

Related words and phrases

All matches