Definition of cave

cavenoun

hang

/keɪv//keɪv/

The origin of the word "cave" is Old French, derived from the Latin word "cava," meaning "hollow" or "pit." The Latin word is thought to be related to the Proto-Indo-European root "*keu-", which also meant "hollow" or "empty." In Old French, the word "cave" referred specifically to a natural hollow or pit in the earth, such as a cave or a pit. Over time, the meaning of the word expanded to include artificial caverns or excavated spaces, such as cellars or vaults. The word "cave" was borrowed into Middle English from Old French, and has been used in English language since the 14th century to refer to natural or artificial hollows in the earth. Today, the word "cave" is used in a wide range of contexts, from geology and archaeology to mining and architecture.

Summary
type thán từ
meaning(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) chú ý! (thầy giáo đến kia...)
namespace
Example:
  • The explorers cautiously made their way through the dimly-lit cave, their headlamps illuminating the rocky walls.

    Các nhà thám hiểm thận trọng đi qua hang động thiếu ánh sáng, đèn pha của họ chiếu sáng những bức tường đá.

  • She shivered as the wind howled through the cavernous cave, causing the stalactites to drip ominously.

    Cô rùng mình khi gió hú qua hang động rộng lớn, khiến những khối nhũ đá nhỏ giọt một cách đáng ngại.

  • Deep in the heart of the mountain, a hidden cave was rumored to contain an ancient artifact sought after by treasure hunters.

    Sâu trong lòng núi, người ta đồn rằng có một hang động ẩn chứa một cổ vật mà những người săn kho báu đang săn lùng.

  • The cave held secrets that had remained untouched for centuries, waiting for someone brave enough to uncover them.

    Hang động này ẩn chứa những bí mật chưa được khám phá trong nhiều thế kỷ, chỉ chờ đợi một người đủ can đảm để khám phá.

  • The hikers stumbled upon a dark and foreboding cave, the entrance hidden amongst the trees.

    Những người đi bộ đường dài tình cờ phát hiện ra một hang động tối tăm và đáng sợ, lối vào ẩn mình giữa những hàng cây.

  • The bats hung motionless from the ceiling of the vast cave, their wings stretching out like black lace.

    Những con dơi treo mình bất động trên trần hang động rộng lớn, đôi cánh của chúng dang rộng như ren đen.

  • The soldiers mapped out the tunnels of the enemy's underground cave system, preparing for a daring raid.

    Những người lính đã vạch ra các đường hầm trong hệ thống hang động ngầm của kẻ thù, chuẩn bị cho một cuộc đột kích táo bạo.

  • As the rescue party entered the cave, they found themselves surrounded by a trickle of underground streams, the water glimmering in the torchlight.

    Khi đội cứu hộ tiến vào hang động, họ thấy mình được bao quanh bởi những dòng suối ngầm nhỏ, nước lấp lánh dưới ánh đuốc.

  • The archaeologist's heart pounded as he descended into the unexplored cavern, his flashlight casting eerie shadows on the worn stones.

    Trái tim nhà khảo cổ học đập thình thịch khi ông đi xuống hang động chưa được khám phá, ánh đèn pin của ông chiếu những cái bóng kỳ lạ lên những tảng đá mòn.

  • The dragon's lair deep inside the cave was known to be filled with treasure and perilous creatures, making it a place of both fascination and fear.

    Hang rồng sâu bên trong hang động được biết đến là nơi chứa đầy kho báu và những sinh vật nguy hiểm, khiến nơi đây vừa hấp dẫn vừa đáng sợ.