Definition of man cave

man cavenoun

hang động của đàn ông

/ˈmæn keɪv//ˈmæn keɪv/

The phrase "man cave" first appeared in print in the late 1990s and early 2000s. It emerged as a humorous way to describe a space in a home that is exclusively designed and decorated by and for men. The term plays off the traditional notion of a "caveman" as a primitive and rugged figure, emphasizing the idea that the man cave is a retreat for men to escape the feminine or domestic space of the house and indulge in their own interests and hobbies. Additionally, the term "cave" alludes to the idea of a hidden and exclusive space, further emphasizing the idea that the man cave is a place where men can retreat to avoid the outside world and focus on their own pursuits. Overall, "man cave" has become a popular and widely-used term as men increasingly seek out spaces that allow them to escape the routines and expectations of daily life and engage in more masculine and individualistic activities.

namespace
Example:
  • John transformed the basement into his ultimate man cave, complete with a big-screen TV, beer fridge, and a comfortable recliner.

    John đã biến tầng hầm thành hang động lý tưởng của mình, với TV màn hình lớn, tủ lạnh bia và ghế bành thoải mái.

  • After a long day at work, Dave retreats to his man cave to unwind, play video games, and catch up on sports highlights.

    Sau một ngày dài làm việc, Dave trở về hang động của mình để thư giãn, chơi trò chơi điện tử và theo dõi các tin tức thể thao nổi bật.

  • Bill's man cave is filled with memorabilia from his favorite sports teams, from game-worn jerseys to signed footballs.

    Phòng làm việc của Bill chứa đầy đồ lưu niệm từ các đội thể thao yêu thích của ông, từ áo đấu đến bóng bầu dục có chữ ký.

  • My brother's man cave is a sanctuary for all things automotive - he's got a racing simulator, a slot car track, and even some classic cars on display.

    Hang ổ của anh trai tôi là nơi trú ẩn cho mọi thứ liên quan đến ô tô - anh ấy có một máy mô phỏng đua xe, đường đua ô tô và thậm chí còn trưng bày một số xe cổ.

  • Mark's man cave smells like leather and cigarette smoke, with the sound of classic rock blasting from the speakers.

    Căn phòng của Mark tràn ngập mùi da thuộc và khói thuốc lá, cùng âm thanh nhạc rock cổ điển phát ra từ loa.

  • In Dan's man cave, there's never a dull moment - he's always got a project underway, from restoring vintage motorcycles to rewiring old radios.

    Trong hang động của Dan, không bao giờ có khoảnh khắc buồn tẻ - anh ấy luôn có một dự án đang triển khai, từ việc phục chế xe máy cổ điển đến lắp lại dây radio cũ.

  • Ryan's man cave is the epitome of masculinity - it's decorated with taxidermy horns, antlers, and furry pelts.

    Hang động của Ryan là hiện thân của sự nam tính - được trang trí bằng sừng động vật nhồi bông, gạc và da thú.

  • The scent of expensive cigars and aged whiskey fills Brian's man cave, as he lounges in front of the fireplace reading a leather-bound book.

    Mùi xì gà đắt tiền và rượu whisky lâu năm tràn ngập căn phòng của Brian, khi anh nằm dài trước lò sưởi đọc một cuốn sách bìa da.

  • Dave's man cave is a hub of activity, from poker games to fantasy football drafts to barbecue parties.

    Hang động của Dave là nơi diễn ra nhiều hoạt động, từ trò chơi poker đến bóng đá giả tưởng cho đến tiệc nướng.

  • In Matt's man cave, there's always a cold beer waiting in the cooler, ready for another round of pool games or card flipping.

    Trong hang động của Matt, luôn có một chai bia lạnh chờ sẵn trong tủ lạnh, sẵn sàng cho một ván bi-a hoặc trò lật bài khác.