Definition of cation

cationnoun

sự phân loại

/ˈkætaɪən//ˈkætaɪən/

The word "cation" derives from the Greek word "κατίων" (katíon), which means "down-runner" in translation. This ancient Greek term was applied to positively charged ions moving towards the cathode (negative electrode) during electrolysis. Electrolysis is a chemical process that occurs when an electric current is passed through a substance (electrolyte) dissolved in a solvent. During electrolysis, the electrolyte breaks down into ions, which are then attracted to the oppositely charged electrodes. In this context, the term "cation" was coined in the mid-19th century by the British chemist Michael Faraday to describe positively charged ions moving towards the cathode during electrolysis. This recognition helped Scientists understand the behavior of charged particles and enabled the development of important applications, such as battery technology, which rely on the movement of cations to generate electrical currents. Therefore, the term "cation" has its origin in ancient Greek and its use in modern chemistry dates back to the foundational work of Faraday, who established it as a fundamental concept in electrochemistry.

Summary
type danh từ
meaning(vật lý) cation
typeDefault_cw
meaning(Tech) ly tử dương, iông dương
namespace
Example:
  • The chemist added a positively charged cation to the solution to neutralize the negative charge of the anions.

    Nhà hóa học đã thêm một cation tích điện dương vào dung dịch để trung hòa điện tích âm của anion.

  • The cation exchange resin contains a large number of movable cations, which can be exchanged with other cations present in a solution.

    Nhựa trao đổi cation chứa một lượng lớn cation di động, có thể trao đổi với các cation khác có trong dung dịch.

  • The soil has a high concentration of exchangeable cations, making it an ideal growing medium for crops that prefer alkaline conditions.

    Đất có nồng độ cation trao đổi cao, là môi trường trồng trọt lý tưởng cho các loại cây trồng ưa kiềm.

  • The cationic surfactant was added to the mixture to help emulsify the oil and water phases.

    Chất hoạt động bề mặt cation được thêm vào hỗn hợp để giúp nhũ hóa pha dầu và nước.

  • During electrolysis, the positively charged cations migrate towards the cathode, while the negatively charged anions move towards the anode.

    Trong quá trình điện phân, các cation tích điện dương di chuyển về phía catốt, trong khi các anion tích điện âm di chuyển về phía anot.

  • The solution contains a variety of cations, including calcium, magnesium, and potassium, which can contribute to its overall hardness.

    Dung dịch này chứa nhiều loại cation, bao gồm canxi, magie và kali, có thể góp phần tạo nên độ cứng tổng thể của dung dịch.

  • The amino group (-NH2present on a protein molecule can behave as a cationic group when in a basic, alkaline solution.

    Nhóm amino (-NH2 có trong phân tử protein có thể hoạt động như một nhóm cation khi ở trong dung dịch kiềm cơ bản.

  • The sedimentation process used to isolate biological molecules involves allowing larger proteins and other cations to settle out of suspension, while smaller molecules remain in solution.

    Quá trình lắng được sử dụng để cô lập các phân tử sinh học bao gồm việc cho phép các protein lớn hơn và các cation khác lắng xuống khỏi huyền phù, trong khi các phân tử nhỏ hơn vẫn ở trong dung dịch.

  • The biocatalyst used for the chemical reaction contains immobilized cations that can be easily regenerated and reused.

    Chất xúc tác sinh học được sử dụng cho phản ứng hóa học chứa các cation cố định có thể dễ dàng tái tạo và tái sử dụng.

  • In a Brønsted-Lowry acid-base reaction, the basification of a Brønsted acid releases a cation and a negatively charged anion as products.

    Trong phản ứng axit-bazơ Brønsted-Lowry, quá trình bazơ hóa axit Brønsted giải phóng một cation và một anion tích điện âm dưới dạng sản phẩm.