say sưa
/kəˈraʊz//kəˈraʊz/The word "carouse" originates from the 15th-century French word "carouser," which means "to make merry" or "to revel." In English, the verb "to carouse" has been used since the 16th century to describe the act of drinking or singing in a lively, festive manner, often accompanied by loud noises and uninhibited behavior. Over time, the word's meaning has expanded to encompass any form of boisterous celebration or indulgence, whether it's a wild party, a joyful outburst, or simply a moment of unbridled enthusiasm. The word's etymology is closely tied to the concept of revelry and merriment, evoking a sense of abandon and let-loose abandon.
Sau một ngày dài làm việc, nhóm bạn đến quán bar địa phương để vui chơi thâu đêm.
Các sinh viên đại học tiệc tùng đến tận sáng sớm, hoàn toàn quên mất kỳ thi sắp tới.
Các thủy thủ tiệc tùng trên tàu trong nhiều ngày, tận hưởng sự tự do của cuộc sống trên biển.
Những người dự tiệc vui vẻ trong sân, uống rượu, nhảy múa và cười đùa cho đến khi mặt trời mọc.
Những học sinh tốt nghiệp trung học vui chơi trên phố, ăn mừng sự độc lập và tự do mới đạt được.
Những du khách vui chơi ở vùng biển Caribe, tắm mình trong ánh nắng mặt trời, bãi cát và biển.
Những du khách đi khắp châu Âu, khám phá những thành phố mới, thử những món ăn mới và kết bạn mới.
Các vị khách vui chơi trong vũ hội sang trọng, khiêu vũ, giao lưu và thưởng thức rượu sâm panh và món tráng miệng.
Những người tham gia lễ hội ăn mừng, nhảy múa trên đường phố và tung hoa giấy lên không trung.
Những người yêu nhau trẻ tuổi vui chơi trong công viên, nắm tay nhau, trao nhau những nụ hôn và tận hưởng sự đồng hành của nhau.