Definition of carer

carernoun

người chăm sóc

/ˈkeərə(r)//ˈkerər/

The word "carer" originated in the late 19th century. It evolved from the verb "to care," which has roots in Old English and signifies "to feel concern or anxiety for." The addition of the suffix "-er" transformed the verb into a noun, denoting a person who provides care. Initially, it was primarily used to refer to those who looked after children or the elderly. However, its usage expanded throughout the 20th century to encompass a broader range of caregiving roles, including those for individuals with disabilities, mental health conditions, or chronic illnesses.

namespace
Example:
  • Sarah is a caring carer who provides daily assistance to her elderly mother.

    Sarah là người chăm sóc chu đáo, luôn hỗ trợ mẹ già của mình hàng ngày.

  • Jane's job as a carer allows her to make a difference in the lives of her patients by providing them with the medical and emotional support they need.

    Công việc chăm sóc của Jane cho phép cô tạo ra sự khác biệt trong cuộc sống của bệnh nhân bằng cách cung cấp cho họ sự hỗ trợ về mặt y tế và tinh thần mà họ cần.

  • Mark's wife is a dedicated carer who has been taking care of their sick child around the clock for weeks.

    Vợ của Mark là một người chăm sóc tận tụy, đã chăm sóc đứa con ốm yếu của họ suốt ngày đêm trong nhiều tuần.

  • Because of her role as a carer, Amanda has developed a deep understanding and empathy for the unique challenges faced by her patients and their families.

    Nhờ vai trò là người chăm sóc, Amanda đã phát triển được sự hiểu biết sâu sắc và đồng cảm với những thách thức đặc biệt mà bệnh nhân và gia đình họ phải đối mặt.

  • Tom, a former engineer, became a carer for his wife after she was diagnosed with dementia, citing a desire to be there for her every step of the way.

    Tom, một cựu kỹ sư, đã trở thành người chăm sóc vợ mình sau khi bà được chẩn đoán mắc chứng mất trí nhớ, với mong muốn được ở bên bà trong từng bước đi của cuộc đời.

  • Lisa, a full-time carer, advocates for better resources and support for carers to help them manage the physical and emotional demands of their role.

    Lisa, một người chăm sóc toàn thời gian, ủng hộ việc cung cấp các nguồn lực và hỗ trợ tốt hơn cho người chăm sóc để giúp họ quản lý các nhu cầu về thể chất và cảm xúc trong công việc của mình.

  • Rachel's carer job involves assisting patients with complex medical needs, including administering injections, managing medications, and monitoring vital signs.

    Công việc chăm sóc của Rachel bao gồm hỗ trợ bệnh nhân có nhu cầu y tế phức tạp, bao gồm tiêm thuốc, quản lý thuốc và theo dõi các dấu hiệu sinh tồn.

  • The carer's role involves not just providing physical care, but also ensuring that their patients are emotionally and socially engaged in their communities.

    Vai trò của người chăm sóc không chỉ là cung cấp sự chăm sóc về mặt thể chất mà còn đảm bảo rằng bệnh nhân có sự gắn kết về mặt tình cảm và xã hội trong cộng đồng.

  • As a carer, Sue recognizes the importance of creating a warm and inviting environment for her patients to help them feel comfortable and safe.

    Là người chăm sóc, Sue nhận ra tầm quan trọng của việc tạo ra một môi trường ấm áp và hấp dẫn cho bệnh nhân để giúp họ cảm thấy thoải mái và an toàn.

  • Because of their caring nature, many carers find this role highly rewarding, as they are able to make a positive difference in the lives of their patients and their families.

    Vì bản tính chu đáo của mình, nhiều người chăm sóc thấy vai trò này rất có giá trị, vì họ có thể tạo ra sự khác biệt tích cực trong cuộc sống của bệnh nhân và gia đình họ.

Related words and phrases

All matches