Definition of cannonade

cannonadenoun

Cannonade

/ˌkænəˈneɪd//ˌkænəˈneɪd/

The word "cannonade" has its origins in the 17th century during the Thirty Years' War. It comes from the French word "cannonade," which is derived from the Old French "cannon," meaning "canon," and "ade," a suffix indicating a mass or crowd. In the 17th century, a cannonade referred to a concentration of cannon-fire, typically from a large number of guns, aimed at a specific target, such as a fortification, a fleet, or a city. The term was often used to describe a sustained and intense bombardment, often used as a tactic to weaken or demoralize an enemy before a siege or battle. Today, the word "cannonade" is still used to describe a massive and intense bombardment, often in a historical or literary context. It adds a touch of drama and grandeur to any description of a military engagement!

Summary
type danh từ
meaningloạt súng đại bác
type động từ
meaning(sử học) nã đại bác
namespace
Example:
  • During the naval battle, the British ships unleashed a deafening cannonade on the French fleet.

    Trong trận hải chiến, tàu chiến Anh đã nã một loạt đạn đại bác vào hạm đội Pháp.

  • The enemy fortification was bombarded with a fierce cannonade that lasted for hours.

    Công sự của địch đã bị pháo kích dữ dội trong nhiều giờ.

  • The naval artillery bombardment of the enemy position resulted in a devastating cannonade that silenced their guns.

    Cuộc pháo kích của hải quân vào vị trí của địch đã gây ra một trận đại bác dữ dội khiến súng của chúng phải im tiếng.

  • The enemy ships received a cannonade that rendered them immobile and forced them to surrender.

    Các tàu địch bị trúng đạn pháo khiến chúng bất động và buộc phải đầu hàng.

  • The artillery battery opened fire with a mighty cannonade that reverberated through the valley.

    Pháo binh khai hỏa với tiếng đại bác dữ dội vang vọng khắp thung lũng.

  • The French troops retaliated with a deadly cannonade that left the Russian lines in disarray.

    Quân đội Pháp trả đũa bằng một loạt pháo chết người khiến phòng tuyến của quân Nga rơi vào tình trạng hỗn loạn.

  • The soldiers huddled behind the stone walls as the cannonballs flew overhead, part of a relentless cannonade.

    Những người lính tụ tập sau bức tường đá khi những quả đạn đại bác bay qua đầu, một phần của loạt đại bác liên tục.

  • The thunderous roar of the cannonade echoed across the battlefield, a symphony of destruction.

    Tiếng gầm rú như sấm của đại bác vang vọng khắp chiến trường, một bản giao hưởng của sự hủy diệt.

  • The artillery fire continued unabated, a never-ending cannonade that left no safe haven on the battlefield.

    Tiếng pháo liên tục nổ ra, một cuộc tấn công không ngừng nghỉ, không để lại bất kỳ nơi ẩn náu an toàn nào trên chiến trường.

  • The cannonade went on for what seemed like an eternity, till the enemy finally collapsed and fled the scene.

    Tiếng súng nổ vang như thể kéo dài vô tận, cho đến khi quân địch cuối cùng gục ngã và bỏ chạy khỏi hiện trường.

Related words and phrases