- Last weekend, my friends and I camped out in the nearby national park to escape the city's hustle and bustle.
Cuối tuần trước, tôi và bạn bè đã cắm trại ở công viên quốc gia gần đó để tránh xa sự ồn ào và náo nhiệt của thành phố.
- The family's annual camping trip is a favorite tradition for their children, who love the chance to camp out and roast marshmallows over a bonfire.
Chuyến cắm trại thường niên của gia đình là truyền thống yêu thích của trẻ em, chúng rất thích cơ hội được cắm trại và nướng kẹo dẻo trên lửa trại.
- The scouts spent the night camping out in the woods to earn their camping merit badge.
Các hướng đạo sinh dành đêm cắm trại trong rừng để kiếm huy hiệu công trạng cắm trại.
- The camping trip was ruined when a sudden rainstorm forced us to pack up and camp out in our tents inside the car.
Chuyến cắm trại đã bị hủy hoại khi một trận mưa lớn bất ngờ buộc chúng tôi phải thu dọn đồ đạc và cắm trại trong lều bên trong xe.
- After a long drive, we finally found a spot to camp out for the night, surrounded by tall pine trees and the sound of a nearby river.
Sau chặng đường dài lái xe, cuối cùng chúng tôi cũng tìm được một nơi để cắm trại qua đêm, xung quanh là những cây thông cao và âm thanh của dòng sông gần đó.
- The group's camping trip turned into a survival test when their camping gear was stolen, forcing them to camp out with minimal supplies.
Chuyến cắm trại của nhóm đã trở thành bài kiểm tra sinh tồn khi đồ cắm trại của họ bị đánh cắp, buộc họ phải cắm trại với rất ít đồ dùng.
- The camping trip was supposed to last for a week, but unpredictable weather forced us to pack up and camp out in a nearby town.
Chuyến cắm trại dự kiến kéo dài một tuần, nhưng thời tiết khó lường buộc chúng tôi phải thu dọn đồ đạc và cắm trại ở một thị trấn gần đó.
- The campground was full, so we had to camp out in a nearby field, surrounded by cows and the smell of fresh hay.
Khu cắm trại đã chật kín nên chúng tôi phải cắm trại ở cánh đồng gần đó, xung quanh là những chú bò và mùi cỏ khô tươi.
- The campers spent the night camping out in the middle of the desert, admiring the stars and the peacefulness of the desert at night.
Những người cắm trại đã dành đêm cắm trại giữa sa mạc, chiêm ngưỡng những vì sao và sự yên bình của sa mạc vào ban đêm.
- The wilderness was alive with the sounds of nocturnal animals as we huddled around the campfire, listening to the rustling of leaves and twigs underfoot, and camped out under a sky full of stars.
Cảnh hoang dã tràn ngập âm thanh của các loài động vật sống về đêm khi chúng tôi quây quần bên đống lửa trại, lắng nghe tiếng lá cây và cành cây xào xạc dưới chân, và cắm trại dưới bầu trời đầy sao.