Definition of calfskin

calfskinnoun

da bê

/ˈkɑːfskɪn//ˈkæfskɪn/

The word "calfskin" originates from Old English and is derived from the words "calfe" meaning calf and "hōd" meaning skin. In medieval times, the term "calfskin" referred to the skin of a young calf, typically under the age of one year, which was considered the finest and softest type of leather. The skin was highly valued for its quality and was often used to make luxury items such as gloves, bags, and book bindings. Today, the term "calfskin" is still used to describe high-quality leather made from the skin of calves, known for its softness, suppleness, and durability.

Summary
type danh từ
meaningda dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ((cũng) calf)
namespace
Example:
  • The luxurious calfskin wallet seamlessly inserted itself into my collection due to its smooth and supple texture.

    Chiếc ví da bê sang trọng dễ dàng hòa nhập vào bộ sưu tập của tôi nhờ kết cấu mịn và mềm mại của nó.

  • The calfskin boots snugly wrapped around my feet, providing the much-needed comfort and support I expected.

    Đôi bốt da bê ôm sát chân tôi, mang lại sự thoải mái và hỗ trợ cần thiết mà tôi mong đợi.

  • The calfskin jacket was a fashion statement in itself, with its glossy finish and the deep, bouncy wrinkle marks that added character.

    Chiếc áo khoác da bê tự nó đã là một tuyên bố thời trang, với lớp da bóng và những nếp nhăn sâu, nảy nở tạo nên cá tính.

  • The embossed pattern of the calfskin purse left me in awe, with the rich brown hues shining bright under the light.

    Họa tiết nổi của chiếc ví da bê khiến tôi vô cùng kinh ngạc, với tông màu nâu sẫm sáng rực dưới ánh đèn.

  • The calfskin briefcase was a symbol of sophistication and class, as its sleek design, coupled with its textured exterior, demanded respect.

    Chiếc cặp da bê là biểu tượng của sự tinh tế và đẳng cấp, vì thiết kế bóng bẩy, kết hợp với bề ngoài có họa tiết, đòi hỏi sự tôn trọng.

  • The calfskin gloves allowed me to carry out my duties with ease, as their softness and flexibility enabled me to grasp objects effortlessly.

    Găng tay da bê cho phép tôi thực hiện nhiệm vụ của mình một cách dễ dàng vì độ mềm mại và linh hoạt của chúng giúp tôi cầm nắm đồ vật một cách dễ dàng.

  • The calfskin luggage embossed with a beautifully intricate design caught my eye as I strolled through the store, and the more I looked, the more enamored I became.

    Chiếc va li bằng da bê được chạm nổi với thiết kế tinh xảo đẹp mắt đã thu hút sự chú ý của tôi khi tôi đi dạo quanh cửa hàng, và càng nhìn, tôi càng say mê.

  • The calfskin handbag, a gift from my slender-fingered friend, was a sight to behold. The delicate touch of my fingers on its silky surface evoked an unmistakable feeling of luxuriousness.

    Chiếc túi xách da bê, một món quà từ người bạn có ngón tay thon thả của tôi, là một cảnh tượng đáng chiêm ngưỡng. Cảm giác chạm nhẹ nhàng của ngón tay tôi vào bề mặt mềm mại của nó gợi lên cảm giác sang trọng không thể nhầm lẫn.

  • The calfskin belt fastened across my chest screamed confidence and self-assuredness, heightening my esteem and adding to my overall demeanor.

    Chiếc thắt lưng da bê buộc ngang ngực tôi toát lên sự tự tin và tự tin, nâng cao lòng tự trọng của tôi và tăng thêm phong thái tổng thể của tôi.

  • The calfskin shoes, adorned with embossed initials, walked proudly along the street, catching glances from envious onlookers who yearned for the same level of refinement.

    Đôi giày da bê được trang trí bằng những chữ cái viết tắt nổi, bước đi đầy kiêu hãnh trên phố, thu hút những ánh nhìn ghen tị của những người đi đường mong muốn có được sự tinh tế tương tự.

Related words and phrases

All matches