BULLLE
/ˈbʌsl//ˈbʌsl/The word "bustle" has a fascinating history. It originated in the mid-16th century from the Old English word "bystl," which meant "to move quickly" or "to hurry." This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*bihtiz," which is also the source of the Modern English word "beat." Over time, the meaning of "bustle" expanded to include the idea of noisy and busy activity, such as the sound of people rushing about or the commotion caused by a crowd. Today, the word "bustle" is often used to describe a fast-paced and energetic atmosphere, often with connotations of excitement or anxiety.
Ngay khi cô dâu bước vào sảnh tiệc, tiếng ồn ào của khách mời bỗng im bặt khi tất cả đều quay lại chiêm ngưỡng chiếc váy cưới của cô.
Những con phố đông đúc của thành phố tràn ngập sự hối hả và nhộn nhịp của dòng người đang vội vã đến nơi họ muốn đến.
Khu chợ tràn ngập sự nhộn nhịp, ồn ào khi người bán rao bán hàng và khách hàng mặc cả để có được mức giá tốt nhất.
Không khí phấn khích tràn ngập khắp nơi khi những học sinh mới nô nức bước vào ngày đầu tiên đi học.
Quán cà phê vỉa hè chật kín người đang trò chuyện và nhâm nhi cà phê trong khi âm thanh nhộn nhịp của thành phố vẫn vang vọng xung quanh họ.
Nhà ga xe lửa trở nên náo nhiệt khi mọi người vội vã lên tàu và tạm biệt người thân yêu.
Nhà ga sân bay đông đúc tràn ngập tiếng ồn và sự náo nhiệt của dòng người hối hả đi lại.
Căn bếp bận rộn trở nên náo nhiệt khi các đầu bếp vội vã chuẩn bị món ăn tiếp theo trong phòng ăn nhộn nhịp của nhà hàng.
Đám đông nhộn nhịp chen chúc nhau tại lễ hội âm nhạc, lắc lư và hát theo giai điệu.
Văn phòng nhộn nhịp với các hoạt động khi nhân viên làm việc chăm chỉ cho các dự án của mình, tận dụng mọi góc của không gian làm việc bận rộn.
All matches