bận rộn
/ˈbɪzɪli//ˈbɪzɪli/The word "busily" traces its roots back to the Old English word "bisig," meaning "busy." This word, in turn, originated from the Proto-Germanic word "bisiz," which held a similar meaning. "Busy" evolved into "busily" through the addition of the "-ly" suffix, which indicates manner or state. This suffix was common in Old English and served to transform adjectives into adverbs, creating words like "quickly," "slowly," and, in this case, "busily." Therefore, the word "busily" reflects the long history of the English language, drawing upon both Germanic and Old English influences. It describes a state of being actively engaged in a task, reflecting the dynamic nature of work and activity.
Đầu bếp đang bận rộn chuẩn bị thực đơn năm món cho buổi tối trong bếp.
Người viết bận rộn gõ máy tính, quyết tâm hoàn thành đúng thời hạn.
Các nhân viên văn phòng bận rộn sắp xếp đống giấy tờ khi quý kết thúc.
Người thợ máy đang bận rộn sửa xe cho khách hàng, làm việc chăm chỉ để xe có thể lăn bánh trở lại càng sớm càng tốt.
Y tá bận rộn chăm sóc bệnh nhân, kiểm tra các dấu hiệu sinh tồn và cấp thuốc.
Người nhạc sĩ bận rộn luyện tập các thang âm và hợp âm rải, nỗ lực hết mình để hoàn thiện kỹ năng của mình.
Người quản gia bận rộn lau dọn mọi ngóc ngách trong phòng, đảm bảo căn phòng sạch sẽ.
Người công nhân xây dựng đang bận rộn vung búa, dựng khung cho một tòa nhà mới.
Vận động viên này bận rộn tập luyện tại phòng tập, đổ mồ hôi để chuẩn bị cho cuộc thi tiếp theo.
Các bậc phụ huynh bận rộn chơi với con cái, sáng tạo ra những trò chơi mới và giàu trí tưởng tượng để giúp chúng giải trí.