Definition of burnt

burntadjective

cháy

/bɜːnt//bɜːrnt/

The word "burnt" has its roots in Old English, stemming from the verb "byrn(an)" meaning "to burn." This verb evolved into the Middle English "brennen," which eventually became "burn." The past participle form, "brent," transformed into "burnt" over time. Interestingly, "burnt" is a relatively recent addition to the English language, replacing older forms like "burned" and "burnt." While both "burned" and "burnt" are correct, "burnt" is typically used for a stronger, more intense burning.

Summary
type thời quá khứ & động tính từ quá khứ của burn
type tính từ
meaningbị cháy, bị đốt, khê
meaningrám nắng, sạm nắng (da...)
meaningnung chín (đất sét...)
namespace
Example:
  • After forgetting about the food on the stove, the dinner turned out burnt and inedible.

    Sau khi quên mất thức ăn trên bếp, bữa tối đã bị cháy và không thể ăn được.

  • The sun scorched the land, leaving it barren and burnt.

    Mặt trời thiêu đốt đất đai, khiến đất đai cằn cỗi và cháy xém.

  • The toast was burnt to a crisp, and I had to throw it away.

    Miếng bánh mì nướng bị cháy giòn và tôi phải vứt nó đi.

  • The forest fire left everything in its path burnt and charred.

    Đám cháy rừng đã thiêu rụi mọi thứ trên đường đi của nó.

  • The milk spilled on the grill left a burnt smell in the air.

    Sữa đổ ra trên vỉ nướng để lại mùi khét trong không khí.

  • The metal pan warped and burnt when it was left on high heat.

    Chiếc chảo kim loại cong vênh và cháy khi đun ở nhiệt độ cao.

  • The flavor of the burnt sugar lingered on my lips after trying to make caramel.

    Hương vị của đường cháy còn đọng lại trên môi tôi sau khi thử làm caramel.

  • The evening breeze brushed against the parched vegetation, revealing a landscape burnt by the summer sun.

    Làn gió buổi tối thổi qua thảm thực vật khô cằn, để lộ quang cảnh cháy nắng dưới ánh mặt trời mùa hè.

  • The shirt was burnt in the dryer, leaving a slight acrid smell.

    Chiếc áo sơ mi bị cháy trong máy sấy, để lại mùi hăng nhẹ.

  • The sun shone down relentlessly, baking the earth into a brittle, burnt brown.

    Mặt trời chiếu xuống liên tục, nung chảy mặt đất thành màu nâu cháy giòn.