Definition of burlap

burlapnoun

vải bố

/ˈbɜːlæp//ˈbɜːrlæp/

The word "burlap" is derived from the term "gharrapa," which is a Bengali word used for the coarse cloth made from jute fibers. Jute plants are widely cultivated in Bengal, which is now a part of both Bangladesh and India. The British settlers in Bengal were introduced to this cloth by the local population. They started using it extensively in various industries, particularly in the shipping and packaging industries. The fabric was adopted in Britain as well, and it was initially known as "burlaps" or "burlap sacks." Burlaps were also used as clothing material for industrial workwear. The word "burlap" itself is believed to be a derivation of the term "galliards," which was a coarse cloth made from hemp in the medieval period. The word "galliard" eventually became "girling" in the 17th century, and then "garlap" in the 19th century. The current spelling "burlap" gained popularity in the 20th century, and today it is commonly used to refer to the rough and coarse fabric made from jute or hemp fibers, used primarily for packing and shipping purposes.

Summary
type danh từ
meaningvải bao bì
namespace
Example:
  • The farmer wrapped his burlap sacks around the potatoes to protect them during transport.

    Người nông dân quấn bao tải vải bố quanh khoai tây để bảo vệ chúng trong quá trình vận chuyển.

  • The rustic decor of the restaurant featured burlap table runners and place mats.

    Phong cách trang trí mộc mạc của nhà hàng nổi bật với khăn trải bàn và miếng lót đĩa bằng vải bố.

  • She repurposed old burlap sacks to create unique bags for the local craft market.

    Cô đã tái sử dụng những bao tải vải bố cũ để tạo ra những chiếc túi độc đáo cho chợ thủ công mỹ nghệ địa phương.

  • The stage curtains were made of thick burlap, adding a textured quality to the performance.

    Rèm sân khấu được làm bằng vải bố dày, tạo thêm chất lượng kết cấu cho buổi biểu diễn.

  • The gift box was lined with soft burlap, providing a cushioned base for the fragile contents.

    Hộp quà được lót bằng vải bố mềm, tạo thành lớp đệm lót cho những món đồ dễ vỡ bên trong.

  • The rural wedding featured a burlap-trimmed dance floor and burlap streamers.

    Đám cưới ở nông thôn có sàn nhảy được trang trí bằng vải bố và những dải ruy băng bằng vải bố.

  • The burlap swings hung from the branches of the old oak tree, inviting children to play.

    Những chiếc xích đu bằng vải bố treo trên cành cây sồi già, thu hút trẻ em đến vui chơi.

  • The artist transformed burlap sacks into vibrant, colorful fabric for her quilting projects.

    Nghệ sĩ đã biến những chiếc bao tải vải bố thành tấm vải sống động, đầy màu sắc cho dự án chần bông của mình.

  • The emergency blankets were made of lightweight but durable burlap, perfect for outdoor camping trips.

    Chăn khẩn cấp được làm bằng vải bố nhẹ nhưng bền, hoàn hảo cho những chuyến cắm trại ngoài trời.

  • The farmer's daughter used leftover burlap to spell out "Welcome" across the barn door.

    Con gái của người nông dân đã dùng vải bố thừa để viết chữ "Chào mừng" lên cửa chuồng.