Definition of hessian

hessiannoun

vải bố

/ˈhesiən//ˈheʃn/

The word "hessian" derives from the German state of Hesse, where fabric made of tightly woven cotton or linen fibers was first produced in the late 17th century. Initially, this fabric was called "Hessisches Leinwand" in German, which roughly translates to "Hessian linen cloth." In English, this fabric became known as "Hessian cloth," and later, simply "hessian." The term was often used to describe a specific type of rugged cloth that was widely used as packaging material in the 18th and 19th centuries, as it was strong, durable, and relatively inexpensive. Interestingly, the name "hessian" also came to be associated with British troops, known as "Hessians," who served in the American Revolutionary War. The troops were so named because they were initially recruited by the Electorate of Hesse in Germany, and many of them wore uniforms made from the distinctive hessian fabric. Today, the word "hessian" is still used to describe various types of woven cotton and linen fabrics, as well as a specific type of plain-woven fabric made from synthetic fibers that is often used as a protective covering in construction and industrial applications.

Summary
type danh từ
meaningvải bao bố (bằng gai, đay)
namespace
Example:
  • The farmer covered the hay bales with hessian to protect them from rain and sunlight.

    Người nông dân phủ vải bố lên các kiện cỏ khô để bảo vệ chúng khỏi mưa và ánh nắng mặt trời.

  • The artist used chunks of hessian to create a textured background on her large canvas.

    Nghệ sĩ đã sử dụng những mảnh vải bố để tạo nên nền có kết cấu trên tấm vải bạt lớn của mình.

  • The chair's seat was reupholstered with brown hessian to give it a rustic, vintage feel.

    Mặt ghế được bọc lại bằng vải bố màu nâu để tạo cảm giác mộc mạc, cổ điển.

  • The camping equipment store sold hessian sacks for carrying firewood and other heavy items.

    Cửa hàng bán đồ cắm trại bán bao tải vải thô để đựng củi và các vật dụng nặng khác.

  • The emergency kit in the car's trunk included a hessian blanket for warmth and protection in cold, wet weather.

    Bộ dụng cụ khẩn cấp trong cốp xe bao gồm một tấm chăn vải bố để giữ ấm và bảo vệ trong thời tiết lạnh và ẩm ướt.

  • The stage backdrop was made of multiple layers of printable hessian fabric for a unique and eye-catching effect.

    Phông nền sân khấu được làm từ nhiều lớp vải bố có thể in để tạo hiệu ứng độc đáo và bắt mắt.

  • The outdoor event organizers supplied hessian tablecloths and placemats as an alternative to more traditional table linens.

    Những người tổ chức sự kiện ngoài trời đã cung cấp khăn trải bàn và miếng lót bằng vải bố thay thế cho khăn trải bàn truyền thống.

  • The voracious insects in the garden were deterred by the use of hessian bands around the trees' trunks.

    Những loài côn trùng háu ăn trong vườn đã bị ngăn chặn bằng cách sử dụng dây vải bố buộc quanh thân cây.

  • The construction site used hessian netting to protect the workers and the building from falling debris.

    Công trường xây dựng sử dụng lưới vải bố để bảo vệ công nhân và tòa nhà khỏi các mảnh vỡ rơi xuống.

  • The aid agency distributed hessian sacks filled with food and water to the affected population during the emergency relief operation.

    Cơ quan cứu trợ đã phân phát những bao tải vải thô chứa đầy thức ăn và nước uống cho người dân bị ảnh hưởng trong hoạt động cứu trợ khẩn cấp.