Definition of bump into

bump intophrasal verb

va vào

////

The origin of the expression "bump into" can be traced back to the mid-19th century. Its exact origin is unclear, but it is thought to have evolved from the nautical term "bump" which originally referred to the impact between ships during docking or navigation. In the 1800s, "bump" began to be used in a different context, referring to the Polish national dance known as the "bump" or "bumMusic". The dance involved groups of people circling each other, sometimes unintentionally colliding or "bumping" into each other. Over time, the expression "bump into" began to be used to describe unanticipated encounters between people. The meaning initially referred to colliding with someone, but it soon evolved to represent any unexpected encounter, whether physical or coincidental. The popularity of the expression has grown over the years and is now widely used in everyday conversation to describe accidental meetings with acquaintances, friends or strangers. In summary, "bump into" originated from "bump," a nautical term with a literal meaning that evolved over time to describe a social happening, the Polish "bump" dance, which eventually culminated in its current figurative meaning of an unexpected meeting between individuals.

namespace
Example:
  • Jane bumped into her old friend, Rachel, at the local coffee shop this morning. They hadn't seen each other in years.

    Jane tình cờ gặp lại người bạn cũ Rachel tại quán cà phê địa phương sáng nay. Họ đã không gặp nhau trong nhiều năm.

  • While out for a walk, John bumped into his neighbor, Mary, who was on her way back from the grocery store.

    Khi đang đi dạo, John tình cờ gặp người hàng xóm của mình, Mary, đang trên đường trở về từ cửa hàng tạp hóa.

  • In the crowded subway, Michael accidentally bumped into a stranger's bag, causing some papers to fall out.

    Trên tàu điện ngầm đông đúc, Michael vô tình va vào túi của một người lạ khiến một số giấy tờ rơi ra ngoài.

  • As Sarah was leaving the concert venue, she bumped into the lead singer of the band, who was also making his way out.

    Khi Sarah đang rời khỏi địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc, cô tình cờ gặp ca sĩ chính của ban nhạc, người cũng đang đi ra ngoài.

  • While running errands, Jennifer bumped into a former coworker, who now works at a different company.

    Trong khi chạy việc vặt, Jennifer tình cờ gặp lại một đồng nghiệp cũ, hiện đang làm việc tại một công ty khác.

  • At the mall, Lucy bumped into her sister's boyfriend, who was out shopping with his friends.

    Tại trung tâm thương mại, Lucy tình cờ gặp bạn trai của chị gái mình, người đang đi mua sắm với bạn bè.

  • In the park, Tom bumped into a football that had been kicked too hard, sending it flying in the opposite direction.

    Trong công viên, Tom đã va phải một quả bóng đá bị đá quá mạnh, khiến nó bay theo hướng ngược lại.

  • While on a business trip, Rachel bumped into a colleague from a different company at the airport lounge.

    Trong chuyến công tác, Rachel tình cờ gặp một đồng nghiệp từ một công ty khác tại phòng chờ sân bay.

  • Mark bumped into his ex-girlfriend at the ice cream parlor, which brought back a flood of memories.

    Mark tình cờ gặp lại bạn gái cũ của mình tại tiệm kem, điều này gợi lại cho anh vô vàn ký ức.

  • While walking back from the gym, Emma bumped into her personal trainer, who was also out for a jog.

    Khi đang đi bộ trở về từ phòng tập, Emma tình cờ gặp huấn luyện viên cá nhân của mình, người cũng đang ra ngoài chạy bộ.

Related words and phrases

All matches