được xây dựng
/bɪlt//bɪlt/The word "built" has its roots in Old English and Germanic languages. It comes from the verb "byldan", which means "to build" or "to create". This verb is derived from the Proto-Germanic word "*bildiz", which is also the source of the Modern German word "bilden", meaning "to form" or "to shape". The word "built" has evolved over time to encompass a range of meanings, including "constructed", "created", or "established". In its earliest sense, "built" referred to the act of constructing something, such as a house or a wall. Later, it began to be used to describe the state of something that was constructed or established, such as a built road or a built city. Today, the word "built" is used in a wide range of contexts, from construction and architecture to biology and computer science. Despite its varied uses, the core meaning of "built" remains rooted in the idea of creation and formation.
Sân vận động mới được xây dựng trong vòng hai năm.
Anh ấy dành những ngày cuối tuần để xây một ngôi nhà trên cây cho bọn trẻ ở sân sau.
Ngôi trường được xây dựng trên nền đất của một nhà máy cũ.
Ngôi nhà được xây dựng vào những năm 1920 và vẫn giữ được nhiều nét đặc trưng ban đầu.
Công ty của họ đã xây dựng được danh tiếng về chất lượng và sự đổi mới.
Cây cầu được xây dựng để chịu được tuyết và băng dày.
Thành tựu kỹ thuật xây dựng tòa nhà chọc trời cao nhất thế giới chỉ trong bốn năm là minh chứng cho sự khéo léo của con người.
Trung tâm cộng đồng được xây dựng nhờ sự làm việc chăm chỉ và tận tụy của các tình nguyện viên địa phương.
Cô sinh ra và lớn lên ở một thị trấn nhỏ có ngành công nghiệp khai thác mỏ phát triển mạnh.
Thành phố đã xây dựng mạng lưới làn đường dành cho xe đạp để khuyến khích giao thông bền vững.