Definition of budget

budgetnoun

ngân sách

/ˈbʌdʒɪt/

Definition of undefined

late Middle English: from Old French bougette, diminutive of bouge ‘leather bag’, from Latin bulga ‘leather bag, knapsack’, of Gaulish origin. Compare with bulge. The word originally meant a pouch or wallet, and later its contents. In the mid 18th century, the Chancellor of the Exchequer, in presenting his annual statement, was said ‘to open the budget’. In the late 19th century the use of the term was extended from governmental to other finances

namespace

the money that is available to a person or an organization and a plan of how it will be spent over a period of time

số tiền có sẵn cho một người hoặc một tổ chức và kế hoạch về cách chi tiêu số tiền đó trong một khoảng thời gian

Example:
  • an annual budget of £10 million

    ngân sách hàng năm là 10 triệu bảng

  • a balanced budget (= one where the amount spent matches the amount available)

    ngân sách cân bằng (= ngân sách mà số tiền chi tiêu phù hợp với số tiền có sẵn)

  • Many families struggle to balance the household budget.

    Nhiều gia đình phải vật lộn để cân bằng ngân sách gia đình.

  • to cut/slash a budget

    cắt/cắt giảm ngân sách

  • the education/defence budget (= the amount of money that can be spent on this)

    ngân sách giáo dục / quốc phòng (= số tiền có thể chi cho việc này)

  • an advertising budget of $2 million

    ngân sách quảng cáo 2 triệu USD

  • It's one of those big-budget Hollywood movies.

    Đó là một trong những bộ phim Hollywood có kinh phí lớn.

  • We decorated the house on a tight budget (= without much money to spend).

    Chúng tôi trang trí ngôi nhà với ngân sách eo hẹp (= không có nhiều tiền để chi tiêu).

  • The work was finished on time and within budget (= did not cost more money than was planned).

    Công việc đã hoàn thành đúng thời hạn và trong phạm vi ngân sách (= không tốn nhiều tiền hơn dự kiến).

  • They went over budget (= spent too much money).

    Họ đã vượt quá ngân sách (= chi quá nhiều tiền).

  • The project came in under budget.

    Dự án được thực hiện dưới mức ngân sách.

  • Is there any money left in the budget?

    Có còn tiền trong ngân sách không?

  • The hospital now faces severe budget cuts.

    Bệnh viện hiện phải đối mặt với việc cắt giảm ngân sách nghiêm trọng.

  • a budget surplus/shortfall (= when there is more/less money than is needed)

    thặng dư/thiếu hụt ngân sách (= khi có nhiều/ít tiền hơn mức cần thiết)

Extra examples:
  • All her projects are on time and on budget.

    Tất cả các dự án của cô đều đúng thời hạn và đúng ngân sách.

  • Costs have been held below budget.

    Chi phí đã được giữ dưới mức ngân sách.

  • The project is now well over budget.

    Dự án hiện đã vượt quá ngân sách.

  • The company must not go over budget.

    Công ty không được vượt quá ngân sách.

  • The IT department manages its own budget.

    Bộ phận CNTT tự quản lý ngân sách của mình.

  • The organization has a large annual budget.

    Tổ chức này có ngân sách hàng năm lớn.

  • The budget for next year has not yet been set.

    Ngân sách cho năm tới vẫn chưa được thiết lập.

  • The city has drawn up its budget for next year.

    Thành phố đã lập ngân sách cho năm tới.

  • Work out a weekly budget and stick to it.

    Lập ra ngân sách hàng tuần và bám sát nó.

  • They spent their entire budget on a new kitchen.

    Họ đã chi toàn bộ ngân sách của mình cho một căn bếp mới.

  • The school has a struggle to balance its budget.

    Trường đang gặp khó khăn trong việc cân bằng ngân sách.

  • The museum's operating budget for this year is just over $2 million.

    Ngân sách hoạt động của bảo tàng năm nay chỉ hơn 2 triệu USD.

  • This hotel caters for people on a tight budget.

    Khách sạn này phục vụ cho những người có ngân sách eo hẹp.

  • The film was made on a shoestring budget.

    Bộ phim được thực hiện với kinh phí eo hẹp.

  • The government is planning to double the education budget.

    Chính phủ đang có kế hoạch tăng gấp đôi ngân sách giáo dục.

  • The museum has an annual budget of £3 million with which to acquire new works of art.

    Bảo tàng có ngân sách hàng năm là 3 triệu bảng Anh để mua các tác phẩm nghệ thuật mới.

Related words and phrases

an official statement by the government of a country’s income from taxes, etc. and how it will be spent

một tuyên bố chính thức của chính phủ về thu nhập từ thuế của một quốc gia, v.v. và cách chi tiêu số tiền đó

Example:
  • Tax cuts are expected to be a major part of this year's Budget.

    Việc cắt giảm thuế dự kiến ​​sẽ là một phần quan trọng trong ngân sách năm nay.

  • a budget deficit (= when the government spends more money than it earns)

    thâm hụt ngân sách (= khi chính phủ chi nhiều tiền hơn số tiền kiếm được)

  • The finance ministry is trying to reduce the budget deficit.

    Bộ tài chính đang cố gắng giảm thâm hụt ngân sách.

  • Military spending accounts for around 17% of the federal budget.

    Chi tiêu quân sự chiếm khoảng 17% ngân sách liên bang.