Definition of capital budget

capital budgetnoun

ngân sách vốn

/ˌkæpɪtl ˈbʌdʒɪt//ˌkæpɪtl ˈbʌdʒɪt/

The term "capital budget" refers to the portion of a company's or organization's budget dedicated to long-term investments in capital assets, which are physical items that have a useful life beyond one year, such as buildings, machinery, or equipment. This contrasts with the operating budget, which is focused on funding daily expenses and ongoing operations. The capital budget is intended to finance projects that will generate economic benefits over multiple years and potentially improve the organization's competitive position or financial performance. The concept of a capital budget originated in the 1920s when businesses began to adopt formalized budgeting procedures as a way to manage their financial resources more effectively. At that time, the capital budget was primarily used as a planning tool to help companies make informed decisions about which capital projects to undertake and how to finance them. Over time, the importance of capital budgeting has only grown, as companies increasingly recognize the critical role that strategic investments in capital assets can play in driving business success.

namespace
Example:
  • The company presented its new capital budget plan to the board of directors, outlining its anticipated investment in equipment, facilities, and other major projects for the next five years.

    Công ty đã trình bày kế hoạch ngân sách vốn mới lên hội đồng quản trị, nêu rõ khoản đầu tư dự kiến ​​vào trang thiết bị, cơ sở vật chất và các dự án lớn khác trong năm năm tới.

  • The city's capital budget for the upcoming year includes funds for improving infrastructure, such as roads, bridges, and water treatment plants.

    Ngân sách vốn của thành phố trong năm tới bao gồm các khoản tiền để cải thiện cơ sở hạ tầng như đường sá, cầu cống và nhà máy xử lý nước.

  • Our organization has allocated a significant portion of its capital budget to research and development initiatives aimed at bringing innovative products to market.

    Tổ chức của chúng tôi đã phân bổ một phần đáng kể ngân sách vốn cho các sáng kiến ​​nghiên cứu và phát triển nhằm đưa các sản phẩm sáng tạo ra thị trường.

  • In light of the economic downturn, the company has had to revise its capital budget, scaling back on many planned projects and investments.

    Trước tình hình suy thoái kinh tế, công ty đã phải điều chỉnh lại ngân sách vốn, thu hẹp nhiều dự án và khoản đầu tư đã lên kế hoạch.

  • The capital budget for the non-profit organization is meant to be a sustainable fund for long-term investments that can generate sufficient returns to cover future expenses.

    Ngân sách vốn cho tổ chức phi lợi nhuận được coi là quỹ bền vững cho các khoản đầu tư dài hạn có thể tạo ra đủ lợi nhuận để trang trải các chi phí trong tương lai.

  • The CEO strongly advocated for a significant increase in capital budget spending, arguing that investing now would lead to substantial returns in the future.

    Tổng giám đốc điều hành ủng hộ mạnh mẽ việc tăng đáng kể chi tiêu ngân sách vốn, với lập luận rằng đầu tư ngay bây giờ sẽ mang lại lợi nhuận đáng kể trong tương lai.

  • The company's capital budget is optimized for maximizing a return on investment, based on a careful analysis of expected costs and benefits.

    Ngân sách vốn của công ty được tối ưu hóa để tối đa hóa lợi tức đầu tư, dựa trên phân tích cẩn thận về chi phí và lợi ích dự kiến.

  • Another organization's capital budget is intentionally conservative, focused on preserving resources for emergency repairs and ongoing maintenance.

    Ngân sách vốn của một tổ chức khác cố tình bảo thủ, tập trung vào việc bảo toàn nguồn lực cho việc sửa chữa khẩn cấp và bảo trì liên tục.

  • The city council cautioned against yearly over-spending in the capital budget, citing concerns about potential disruptions to public services due to insufficient reserves.

    Hội đồng thành phố cảnh báo về việc chi tiêu quá mức hàng năm trong ngân sách vốn, nêu ra lo ngại về khả năng gián đoạn các dịch vụ công do không đủ dự trữ.

  • The capital budget for the project was contingency-based, with sufficient funds allocated for unexpected expenses and contingencies that may arise during implementation.

    Ngân sách vốn cho dự án được xây dựng dựa trên cơ sở dự phòng, với đủ nguồn quỹ để chi trả cho các chi phí bất ngờ và tình huống phát sinh trong quá trình thực hiện.