bông cải xanh
/ˈbrɒkəli/The word "broccoli" has its roots in Italian and Latin. In Italian, the word is "broccolo," which refers to the broccolo or sprout of a cabbage. This word is derived from the Latin "broccus," meaning "cabbage sprout" or "bud." The Latin term was likely used to describe the young, edible shoots of the cabbage plant. From Italy, the term "broccoli" was borrowed into other languages, including English, where it has been used since the 16th century to describe the vegetable we know today.
Sarah thích hấp một bát bông cải xanh để có một bữa tối lành mạnh và ngon miệng.
Olivia không thích nhìn thấy bông cải xanh trên đĩa của mình và thích những hương vị ít xanh hơn.
Loại rau ưa thích của Jim là bông cải xanh, và anh thường thêm nó vào món xào để tăng thêm dinh dưỡng.
Tại cửa hàng tạp hóa, Maria hái một cây bông cải xanh để làm món salad giàu dinh dưỡng cho bữa ăn của mình.
Súp lơ xanh là lựa chọn bổ dưỡng cho những người muốn kiểm soát lượng calo nạp vào cơ thể vì nó ít calo nhưng giàu chất xơ và vitamin.
Các con của John từ chối ăn bông cải xanh, nhưng anh vẫn cố ăn và giấu nó trong món mac và phô mai của chúng, vì biết rằng đó là cách dễ dàng để lén cho thêm một ít rau.
Mẹ của Lisa, người đã bị đột quỵ, được bác sĩ khuyên nên ăn nhiều bông cải xanh vì loại rau này rất tốt cho sức khỏe não bộ nhờ hàm lượng chất chống oxy hóa.
Súp lơ xanh là một loại rau đa năng có thể rang, nướng hoặc xay nhuyễn thành súp kem cho một bữa ăn thịnh soạn.
Những người bạn cử tạ của Dave khuyên nên thêm bông cải xanh vào chế độ ăn trước khi tập luyện của anh ấy để tăng cường năng lượng và chất dinh dưỡng lành mạnh.
Người bạn ăn chay của Joanna đã cho bông cải xanh vào một món ăn chay ngon tuyệt làm nguyên liệu chính, mà cô ấy khẳng định là có vị tương tự như gà rán!
Những ví dụ này minh họa cách sử dụng từ "broccoli" trong nhiều bối cảnh khác nhau, dù là vì lý do sức khỏe, nấu ăn hay xã hội. Súp lơ xanh không chỉ bổ dưỡng mà còn là loại rau đa năng và ngon miệng, có thể chế biến thành nhiều kiểu hấp dẫn.
All matches