Definition of brine

brinenoun

nước muối

/braɪn//braɪn/

The word "brine" has its roots in Old English. It originated from the Proto-Germanic word "*brinjiz" and the Proto-Indo-European root "*bher-" which meant "to bubble" or "to boil". This refers to the process of mixing water and salt, which causes bubbles to form. In Old English, the word "brīn" was used to describe a salty solution, often made by dissolving salt in water. Over time, the spelling evolved to "brine", and the term became commonly used in cookery and food preservation to refer to a solution of water and salt. Today, brine is often used to cure meats, preserve vegetables, and make pickles and other processed foods. So, the next time you indulge in a delicious pickle or salty snack, remember the ancient roots of the word "brine"!

Summary
type danh từ
meaningnước biển, nước mặn, nước muối
meaningbiển
meaning(thơ ca) nước mắt
type ngoại động từ
meaningngâm vào nước muối; muối (cái gì)
namespace
Example:
  • The pickles in this jar were brined in a mixture of vinegar, water, and spices for several weeks.

    Dưa chua trong lọ này được ngâm trong hỗn hợp giấm, nước và gia vị trong vài tuần.

  • The chef soaked the chicken in a solution of salt, sugar, and water, also known as a brine, before roasting it for an extra-moist result.

    Đầu bếp ngâm gà trong dung dịch muối, đường và nước, còn gọi là nước muối, trước khi nướng để có được độ ẩm cao hơn.

  • To make your own brine for turkey or ham, mix 8 cups of water, 1 cup of salt, and 1/2 cup of brown sugar in a large pot.

    Để tự làm nước muối cho gà tây hoặc giăm bông, hãy trộn 8 cốc nước, 1 cốc muối và 1/2 cốc đường nâu trong một cái nồi lớn.

  • The seafood market offered an array of brined oysters, clams, and mussels, perfect for a coastal-themed cocktail party.

    Chợ hải sản cung cấp nhiều loại hàu, nghêu và trai ngâm nước muối, rất thích hợp cho tiệc cocktail theo chủ đề bờ biển.

  • The olives in this dish were briefly brined in a saltwater solution, which helped to bring out their natural flavor.

    Quả ô liu trong món ăn này được ngâm trong nước muối trong thời gian ngắn, giúp làm nổi bật hương vị tự nhiên của ô liu.

  • I like to brine my tofu overnight before grilling or baking it, as this helps it to absorb more flavor and stay moist.

    Tôi thích ngâm đậu phụ qua đêm trước khi nướng hoặc nướng lò vì điều này giúp đậu phụ thấm nhiều hương vị hơn và giữ được độ ẩm.

  • The sodium levels in jarred olives and pickles can be quite high due to excess brining, so be sure to choose low-sodium options or make your own at home.

    Hàm lượng natri trong ô liu và dưa chua đóng lọ có thể khá cao do ngâm quá nhiều nước muối, vì vậy hãy đảm bảo chọn các loại ít natri hoặc tự làm ở nhà.

  • For a unique twist, try brining your pork chops or ribs in a mixture of apple cider, brown sugar, and spices like cinnamon and nutmeg.

    Để có hương vị độc đáo, hãy thử ngâm sườn heo hoặc sườn trong hỗn hợp gồm nước táo, đường nâu và các loại gia vị như quế và nhục đậu khấu.

  • The shrimp cocktail at the party was particularly delicious, as the shrimp had been brined in a citrus-and-herb solution.

    Món tôm cocktail trong bữa tiệc đặc biệt ngon vì tôm được ngâm trong dung dịch thảo mộc và cam quýt.

  • If you're planning to roast a turkey for Thanksgiving, be sure to brine it for at least 4 hours before cooking for ultimate juiciness and flavor.

    Nếu bạn dự định nướng gà tây cho Lễ Tạ ơn, hãy nhớ ngâm gà tây trong nước muối ít nhất 4 giờ trước khi nấu để thịt có độ ngon ngọt và hương vị tuyệt hảo.