a place where wild animals go to produce their young
một nơi mà động vật hoang dã đến để sinh sản
- Some birds fly south to find good breeding grounds.
Một số loài chim bay về phương nam để tìm nơi sinh sản tốt.
- The estuary is a breeding ground for birds and marine life.
Cửa sông là nơi sinh sản của các loài chim và sinh vật biển.
a place where something, especially something bad, is able to develop
một nơi mà một cái gì đó, đặc biệt là một cái gì đó xấu, có thể phát triển
- This area of the city has become a breeding ground for violent crime.
Khu vực này của thành phố đã trở thành nơi nảy sinh tội phạm bạo lực.