Definition of breathless

breathlessadjective

hết hơi

/ˈbreθləs//ˈbreθləs/

The word "breathless" originated from the Old English word "brēathleas," which combined "brēath" (breath) and "leas" (without). This construction, meaning "without breath," directly translates to the modern meaning of "breathless," which describes a state of shortness of breath or a lack of air. The word has been used in the English language for centuries, appearing in early texts and evolving alongside our understanding of respiration.

Summary
type tính từ
meaninghết hơi, hổn hển, không kịp thở
exampleto be in a breathless hurry: vội không kịp thở
meaningnín thở
examplewith breathless attention: chú ý đến nín thở
meaningchết, tắt thở (người)
namespace

having difficulty in breathing; making it difficult for somebody to breathe

khó thở; làm cho ai đó khó thở

Example:
  • He arrived breathless at the top of the stairs.

    Anh thở hổn hển đến đầu cầu thang.

  • They maintained a breathless (= very fast) pace for half an hour.

    Họ duy trì tốc độ khó thở (= rất nhanh) trong nửa giờ.

  • The dance left her feeling breathless and weak.

    Điệu nhảy khiến cô cảm thấy khó thở và yếu đuối.

Extra examples:
  • He felt quite breathless.

    Anh cảm thấy khá khó thở.

  • He sounded rather breathless.

    Giọng anh ta có vẻ như hụt hơi.

  • The unaccustomed exercise left him breathless.

    Bài tập không quen làm anh khó thở.

  • We had to stop, breathless from exertion.

    Chúng tôi phải dừng lại, khó thở vì gắng sức.

experiencing, or making somebody experience, a strong emotional reaction

trải nghiệm, hoặc làm cho ai đó trải nghiệm, một phản ứng cảm xúc mạnh mẽ

Example:
  • the breathless excitement of seeing each other again

    sự phấn khích đến nghẹt thở khi gặp lại nhau

  • breathless with terror

    kinh hãi đến nghẹt thở

  • The children peered through the open door, breathless with excitement.

    Bọn trẻ ngó qua cánh cửa mở, nín thở vì phấn khích.

with no air or wind

không có không khí hoặc gió

Example:
  • the breathless heat of a summer afternoon

    cái nóng khó thở của một buổi chiều hè