Definition of bookplate

bookplatenoun

tấm bìa sách

/ˈbʊkpleɪt//ˈbʊkpleɪt/

These early bookplates were usually made of vellum or paper and featured intricate illustrations, coats of arms, and other decorative elements. The term "bookplate" was coined in the 17th century, derived from the Old French phrase "plaque de livre," meaning "plate of the book." Over time, bookplates evolved to include not only ownership information but also the collector's name, a motto, and sometimes even a biographical note. Modern bookplates are often designed to be more decorative and may feature illustrations, typography, or even interact with the book's design. Today, bookplates continue to be a popular way to personalize and commemorate a treasured book collection.

Summary
typedanh từ
meaningmảnh giấy có hình in trang trí, dán vào sách để cho biết tên người sở hữu sách đó; nhãn sở hữu sách
namespace
Example:
  • I carefully placed a personalized bookplate inside the front cover of my new hardcover before gifting it to my book-loving friend.

    Tôi đã cẩn thận đặt một tấm thẻ tên cá nhân vào bên trong bìa trước của cuốn sách bìa cứng mới trước khi tặng nó cho người bạn yêu sách của mình.

  • The antique bookstore owner suggested I add a bookplate to a first edition copy of my favorite childhood book to preserve its value.

    Chủ hiệu sách cổ gợi ý tôi thêm một tấm biển hiệu vào bản sao đầu tiên của cuốn sách thời thơ ấu yêu thích của tôi để giữ nguyên giá trị của nó.

  • His meticulous collection of classic literature was embossed with ornate bookplates, each signature as unique as the story it embellished.

    Bộ sưu tập văn học cổ điển tỉ mỉ của ông được in nổi bằng những tấm bìa sách trang trí công phu, mỗi chữ ký đều độc đáo như câu chuyện mà nó tô điểm.

  • The hidden message on the bookplate, engraved with a family crest, added an extra layer of intrigue to the vintage edition I found at the thrift store.

    Thông điệp ẩn trên tấm bìa sách, được khắc huy hiệu gia đình, đã tăng thêm sự hấp dẫn cho phiên bản cổ điển mà tôi tìm thấy ở cửa hàng tiết kiệm.

  • The librarian kindly offered to place a bookplate with my name on it inside the library's copy of the book, ensuring that future borrowers knew who originally checked it out.

    Người thủ thư đã tử tế đề nghị đặt một tấm biển ghi tên tôi bên trong cuốn sách của thư viện, đảm bảo rằng những người mượn sách sau này sẽ biết ai là người đầu tiên mượn sách.

  • I purchased a set of bookplates online, each one depicting a different literary character, to spice up the plain covers of my large collection of e-books.

    Tôi đã mua một bộ hình dán sách trực tuyến, mỗi hình dán mô tả một nhân vật văn học khác nhau, để làm nổi bật những trang bìa đơn giản cho bộ sưu tập sách điện tử đồ sộ của mình.

  • My favorite author's signature bookplate, printed on thick paper, was a treasured gift that added character to my leather-bound collection.

    Tấm bìa sách có chữ ký của tác giả tôi yêu thích, được in trên giấy dày, là một món quà quý giá giúp tăng thêm cá tính cho bộ sưu tập sách bìa da của tôi.

  • The collector's edition of Jane Austen's works came complete with personalized bookplates, signed by the publisher's editor, as a special touch.

    Phiên bản dành cho nhà sưu tập các tác phẩm của Jane Austen đi kèm với tấm bìa sách được cá nhân hóa, có chữ ký của biên tập viên nhà xuất bản, như một điểm nhấn đặc biệt.

  • The library requested that I place a bookplate with my student identification number on each book I checked out, ensuring that it could be easily traced should it go missing.

    Thư viện yêu cầu tôi gắn một tấm thẻ ghi số nhận dạng sinh viên lên mỗi cuốn sách tôi mượn, đảm bảo rằng họ có thể dễ dàng tìm thấy nếu sách bị mất.

  • The bookstore owner encouraged me to consider purchasing a bookplate to discreetly mark my favorite personal copies of books, to distinguish them from those that I rented from the library.

    Chủ hiệu sách khuyến khích tôi cân nhắc mua một tấm biển ghi tên sách để đánh dấu những cuốn sách cá nhân yêu thích của tôi một cách kín đáo, nhằm phân biệt chúng với những cuốn tôi thuê từ thư viện.