Definition of bodega

bodeganoun

cửa hàng tạp hóa

/bəʊˈdeɪɡə//bəʊˈdeɪɡə/

The word "bodega" originates from the Spanish language and refers to a small, usually family-owned, grocery store or market. The term comes from the Latin word "bodega," meaning "granary" or "storehouse." In the 16th century, Spanish and Portuguese colonizers brought the word "bodega" to the Americas, where it was adapted into various local languages. In the United States, particularly in urban areas with large Hispanic populations, "bodega" has evolved to refer to a small corner store that sells a variety of goods, including food, beverages, and household items. Bodegas often operate 24/7 and serve as a convenience store, gathering place, and community hub for locals. Today, the term "bodega" is widely recognized and has become an integral part of American slang, symbolizing the cultural fusion and diversity of urban areas.

Summary
type danh từ
meaningcửa hàng rượu vang
namespace
Example:
  • The neighborhood bodega is a hub for the community, providing fresh produce, baked goods, and everyday essentials to its patrons.

    Cửa hàng tạp hóa địa phương là trung tâm của cộng đồng, cung cấp nông sản tươi, đồ nướng và các nhu yếu phẩm hàng ngày cho khách hàng.

  • After a long day of work, I stopped by my local bodega to grab a cold beer and some snacks to enjoy at home.

    Sau một ngày làm việc dài, tôi ghé vào cửa hàng tạp hóa địa phương để mua một cốc bia lạnh và một ít đồ ăn nhẹ để thưởng thức ở nhà.

  • The bodega owner, Maria, has known my family for generations and always goes out of her way to help us out with special requests.

    Chủ cửa hàng tạp hóa, Maria, đã biết gia đình tôi qua nhiều thế hệ và luôn cố gắng giúp đỡ chúng tôi đáp ứng các yêu cầu đặc biệt.

  • I ordered some guacamole and tortilla chips from the bodega's deli section, and they turned out to be the freshest and most delicious I've ever had.

    Tôi đã gọi một ít guacamole và bánh tortilla từ quầy đồ ăn nhẹ của cửa hàng tạp hóa, và chúng là những món tươi ngon nhất và ngon nhất mà tôi từng ăn.

  • The bodega has a wide selection of Hispanic products, from spicy hot sauces to exotic fruits and vegetables, that you can't find elsewhere in my city.

    Cửa hàng tạp hóa có nhiều loại sản phẩm Tây Ban Nha, từ nước sốt cay nồng đến trái cây và rau quả kỳ lạ mà bạn không thể tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác trong thành phố của tôi.

  • I stopped by the bodega to grab some coffee and a newspaper to read on my way to work, and the friendly clerk even recommended a great local spot for breakfast.

    Tôi ghé qua cửa hàng tạp hóa để mua một ít cà phê và một tờ báo để đọc trên đường đi làm, và nhân viên bán hàng thân thiện thậm chí còn giới thiệu cho tôi một địa điểm tuyệt vời để ăn sáng.

  • The bodega has become my go-to place for affordable yet flavorful homemade soups and sandwiches that I'd never find in a chain grocery store.

    Cửa hàng tạp hóa đã trở thành nơi tôi thường lui tới để mua súp và bánh sandwich tự làm vừa ngon vừa giá cả phải chăng mà tôi không bao giờ tìm thấy ở một chuỗi cửa hàng tạp hóa nào.

  • The bodega's owner, Jose, is always prepared to offer some sound advice on the best way to cook or prepare some of the exotic ingredients I find in his store.

    Chủ cửa hàng rượu, Jose, luôn sẵn sàng đưa ra lời khuyên hữu ích về cách nấu hoặc chế biến một số nguyên liệu kỳ lạ mà tôi tìm thấy trong cửa hàng của ông.

  • I often run into my neighbors at the bodega, and we strike up a conversation about the latest community events and activities.

    Tôi thường gặp hàng xóm của mình ở cửa hàng tạp hóa và chúng tôi bắt đầu trò chuyện về các sự kiện và hoạt động cộng đồng mới nhất.

  • The bodega is a testament to the strength and vitality of the local Hispanic community, and I'm proud to support it every chance I get.

    Cửa hàng tạp hóa là minh chứng cho sức mạnh và sức sống của cộng đồng người gốc Tây Ban Nha tại địa phương, và tôi tự hào được hỗ trợ nơi này mỗi khi có cơ hội.