Definition of bobbin

bobbinnoun

cuộn chỉ

/ˈbɒbɪn//ˈbɑːbɪn/

The origin of the word "bobbin" can be traced back to the Middle English word "bobboun" which means "little ball." This word was derived from the Old French word "bobelon" which also means "little ball." In the context of sewing, a bobbin is a small cylindrical object that is wound with thread and used to carry thread underneath the main thread in a sewing machine. The word "bobbin" was applied to this object because it resembles a small ball or cylinder. In the early days of hand sewing, bobbin lace was created by winding thread around a small wooden or bone cylinder, called a bobbinet, which was then used to create intricate lace designs. This process required skill and patience, and the use of the term "bobbin" in the context of sewing dates back to this time. The use of bobbins in sewing machines became more prevalent in the Industrial Revolution as sewing machines were invented and mass-produced. The first practical sewing machine, developed by Charles Frederick Waite in 1844, used a small cylindrical object, similar to a bobbin, to carry the lower thread underneath the upper thread. This invention revolutionized the textile industry, making it much more efficient to produce clothes and lace. Today, the use of bobbins in modern sewing machines is still integral to the process of creating textiles, and the small cylindrical objects have become a familiar sight in sewing workshops and homes around the world.

Summary
type danh từ
meaningông chỉ, suốt chỉ
meaningthen nâng chốt cửa
meaning(điện học) cuộn dây, ống dây, bôbin
typeDefault_cw
meaning(Tech) cuộn cảm; cuộn dây; lõi
namespace
Example:
  • The seamstress carefully threaded the bobbin with bright yellow thread and wound it tightly to prepare for her next sewing project.

    Người thợ may cẩn thận luồn chỉ màu vàng tươi vào suốt chỉ và quấn chặt lại để chuẩn bị cho dự án may tiếp theo của mình.

  • As she worked on her intricate embroidery, the craftswoman deftly inserted the bobbin into the machine's tension disks to ensure precise stitching.

    Trong khi thêu những tác phẩm phức tạp, người thợ thủ công khéo léo lắp suốt chỉ vào đĩa căng của máy để đảm bảo đường khâu chính xác.

  • The cranking motion of the hand spinning wheel pulled the flax fibers around the bobbin, gradually transforming them into sturdy thread.

    Chuyển động quay của bánh xe kéo sợi bằng tay kéo các sợi lanh quanh suốt chỉ, dần dần biến chúng thành sợi chỉ chắc chắn.

  • Unprepared for her first knitting project, she accidentally bought the wrong size bobbins and had to make a trip back to the store.

    Do không chuẩn bị cho dự án đan lát đầu tiên của mình, cô bé đã vô tình mua nhầm kích thước ống chỉ và phải quay lại cửa hàng.

  • The fashion designer loved experimenting with contrasting thread and bobbin colors, which added a pop of excitement to her elegant couture garments.

    Nhà thiết kế thời trang thích thử nghiệm với màu chỉ và suốt tương phản, điều này làm tăng thêm nét thú vị cho những bộ trang phục thời trang cao cấp thanh lịch của bà.

  • The sound of the spinning wheel's wooden bobbin whirring around resonated like the comforting hum of a happy afternoon spent at grandmother's house.

    Âm thanh của suốt chỉ bằng gỗ của bánh xe quay tròn vang vọng như tiếng vo ve dễ chịu của một buổi chiều vui vẻ ở nhà bà.

  • The necklace maker wound intricately patterned threads onto the bobbin in a dance of precision and patience.

    Người thợ làm vòng cổ quấn những sợi chỉ có hoa văn phức tạp vào suốt chỉ bằng một động tác đòi hỏi sự chính xác và kiên nhẫn.

  • The embroidery machine's bobbin housing whipped past the eyes of the eager seamstress as she watched over the intricate landscapes she wove.

    Hộp suốt của máy thêu vụt qua trước mắt người thợ may háo hức khi cô đang ngắm nhìn những khung cảnh phức tạp mà mình đang dệt.

  • The bobbin wobbled between her fingers as she carefully loaded it onto the sewing machine, wondering how many projects it could muster before gaping holes devoured the last stitch.

    Chiếc suốt chỉ rung lắc giữa các ngón tay khi cô cẩn thận đặt nó vào máy khâu, tự hỏi không biết nó có thể khâu được bao nhiêu sản phẩm trước khi những lỗ thủng to tướng nuốt trọn mũi khâu cuối cùng.

  • With deft familiarity, the tailor's bony fingers lined up the needle with the first bobbin thread, pulling the fabric down tightly as the needle broke through the material, beginning yet another masterpiece.

    Với sự thành thạo khéo léo, những ngón tay gầy guộc của người thợ may căn chỉnh kim với sợi chỉ đầu tiên, kéo chặt vải xuống khi kim xuyên qua vật liệu, bắt đầu một kiệt tác khác.