Definition of blunderbuss

blunderbussnoun

súng hỏa mai

/ˈblʌndəbʌs//ˈblʌndərbʌs/

The word "blunderbuss" originated from the Dutch word "blunderbuis" which means "clumsy tube." In the 17th century, the Dutch military used a hissing, short-barreled firearm called a "reutercannon" that was not particularly accurate but could discharge a large quantity of pellets. This weapon was popularly referred to as a "blunderbuss" due to its unreliable and clumsy nature. The English adopted the gun and began using it in their military campaigns, giving it the same distinctive name that it still bears today. The blunderbuss was popular among commoners and seafarers who favored its simplicity, although its inaccuracy and large recoil made it less popular among professionals like soldiers and hunters. Its unique design and reputation for misfire and chaos has also given the word "blunderbuss" modern connotations relating to blundering or bungling actions.

Summary
type danh từ
meaning(sử học) súng etpigôn
meaning(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) người phạm sai lầm ngớ ngẩn
namespace
Example:
  • The historical reenactors accidentally used a blunderbuss instead of Muskets during the battle scene, causing confusion and disarray among the spectators.

    Những người tái hiện lịch sử đã vô tình sử dụng súng hỏa mai thay vì súng hỏa mai trong cảnh chiến đấu, gây ra sự nhầm lẫn và hỗn loạn cho khán giả.

  • The police officer mistakenly discharged his blunderbuss, shattering the glass window of the nearby bank and spreading panic around the area.

    Viên cảnh sát đã vô tình nổ súng, làm vỡ cửa sổ kính của ngân hàng gần đó và gây ra sự hoảng loạn khắp khu vực.

  • James, the new office assistant, made a blunderbuss by accidentally sending an email to the entire company instead of just his boss.

    James, trợ lý văn phòng mới, đã mắc sai lầm nghiêm trọng khi vô tình gửi email cho toàn bộ công ty thay vì chỉ cho sếp của mình.

  • The actor playing the villain in the play missed his cue and blundered by using a blunderbuss instead of a sword, causing some hilarious moments on stage.

    Diễn viên đóng vai phản diện trong vở kịch đã bỏ lỡ hiệu lệnh và phạm sai lầm khi sử dụng súng hỏa mai thay vì kiếm, gây ra một số khoảnh khắc hài hước trên sân khấu.

  • The archaeologist discovered a blunderbuss that belonged to a long-gone civilization, which was both fascinating and perplexing.

    Nhà khảo cổ học đã phát hiện ra một khẩu súng hỏa mai thuộc về một nền văn minh đã biến mất từ ​​lâu, điều này vừa hấp dẫn vừa khó hiểu.

  • The playwright wrote a line where the character pulled out a blunderbuss instead of a pistol, leaving the audience bewildered.

    Nhà viết kịch đã viết một câu thoại trong đó nhân vật rút súng hỏa mai thay vì súng lục, khiến khán giả bối rối.

  • The chef accidentally dropped a blunderbuss into the soup pot, causing the guests to gag and flee from the restaurant immediately.

    Đầu bếp vô tình làm rơi khẩu súng hỏa mai vào nồi súp, khiến thực khách nôn ọe và bỏ chạy khỏi nhà hàng ngay lập tức.

  • The hotel guest, mistaking the coathanger for a blunderbuss, wielded it around the lobby, causing everyone to scatter.

    Vị khách trong khách sạn nhầm chiếc móc áo là súng hỏa mai nên vung nó khắp sảnh khiến mọi người phải tản ra.

  • The hunter took aim with his wooden blunderbuss, excitedly expecting to bag a trophy-sized deer, but instead, he hit a tree and let out an embarrassing yelp.

    Người thợ săn nhắm súng gỗ của mình, háo hức mong đợi bắn được một con nai to như chiến lợi phẩm, nhưng thay vào đó, anh ta bắn trúng một cái cây và kêu lên một tiếng kêu ngượng ngùng.

  • The comedian incorporated a blunderbuss into his skit, completely misreading his audience's reaction and causing a few unsavory incidents during the course of his show.

    Nghệ sĩ hài đã đưa một khẩu súng hỏa mai vào vở kịch của mình, hoàn toàn hiểu sai phản ứng của khán giả và gây ra một vài sự cố không hay trong suốt buổi biểu diễn.