thổi bay
/bləʊn//bləʊn/The word "blown" has a rich history dating back to Old English. It is derived from the Proto-Germanic word "blōtiz" which meant "to blow" or "to ward off." This Proto-Germanic word is also the source of the Modern English word "bloat." In Old English, the word "blown" was used in a variety of contexts, including to describe the act of blowing wind, air, or breath. It was also used to describe the act of inflating something, such as a balloon or a pipe. Over time, the meaning of the word expanded to include figurative senses, such as being "blown away" by a sudden event or being "blown up" by exaggeration. In the 16th century, the word "blown" began to take on a more negative connotation, particularly in the context of sports, where a blown score meant a mistaken or incorrect score. Today, the word "blown" is used in a wide range of contexts, including sports, music, and everyday conversation.
Số liệu bán hàng trong quý trước đã hoàn toàn vượt xa kỳ vọng của chúng tôi.
Người chiến thắng cuộc đua đã vô cùng xúc động trước tiếng vỗ tay như sấm của đám đông.
Cơn bão quét qua khu vực này, để lại dấu vết tàn phá trên đường đi.
Tác phẩm của nghệ sĩ đã được các nhà phê bình hết lời khen ngợi về tính sáng tạo và kỹ thuật của ông.
Vận động viên này đã đánh bại các đối thủ của mình trong cuộc đua, lập kỷ lục thế giới mới.
Khán giả đã bị cuốn hút bởi giọng hát mạnh mẽ và màn trình diễn tràn đầy năng lượng của ca sĩ.
Quyết định của hội đồng quản trị về việc thuê CEO mới khiến mọi người đều kinh ngạc.
Vụ nổ đã tạo ra một lỗ hổng lớn ở mặt bên của tòa nhà.
Cú sút đáng kinh ngạc của cầu thủ này đã thổi bay lưới.
Khán giả đã bị cuốn hút bởi hình ảnh tuyệt đẹp và hiệu ứng đặc biệt trong phim.
All matches