Definition of bisect

bisectverb

chia đôi

/baɪˈsekt//baɪˈsekt/

The word "bisect" has its origin in the Latin language. It comes from the prefix "bi-" meaning "twice" or "two" and the Latin word "sectus," which means "cut" or "divide". In Latin, the word "bisectus" was used to describe something that has been cut or divided into two equal parts. The word was later adopted into Middle English as "bisecten", and its modern English spelling and meaning were established by the 15th century. Today, the word "bisect" is used to describe the act of dividing a line or figure into two equal parts, often used in mathematics and geometry. For example, "The mathematician used a ruler to bisect the angle and create a new line."

Summary
type ngoại động từ
meaningchia đôi, cắt đôi
typeDefault_cw
meaningchia đôi
namespace
Example:
  • The diagonal of a rectangle is bisected by a line that passes through its midpoint.

    Đường chéo của một hình chữ nhật bị chia đôi bởi một đường thẳng đi qua điểm giữa của nó.

  • The surveyor bisected the forest with a straight line, dividing it into two halves.

    Người khảo sát chia đôi khu rừng bằng một đường thẳng, chia nó thành hai nửa.

  • The protractor helps in bisecting angles by drawing a perpendicular line through the vertex.

    Thước đo góc giúp chia đôi góc bằng cách vẽ một đường thẳng vuông góc qua đỉnh.

  • The architect bisected the ground floor plan to create equally proportioned left and right halves.

    Kiến trúc sư đã chia đôi mặt bằng tầng trệt để tạo ra hai nửa bên trái và bên phải có tỷ lệ bằng nhau.

  • The pencil's tip was bisected while sharpening, making it difficult to write with.

    Đầu bút chì bị chẻ đôi khi chuốt, khiến việc viết trở nên khó khăn.

  • The engineers bisected the river electorally, constructing a bridge over the bisection point.

    Các kỹ sư đã chia đôi dòng sông theo phương pháp bầu cử, xây dựng một cây cầu bắc qua điểm chia đôi.

  • The mathematician bisected the polynomial curve, making it possible to approximate the cutoff points.

    Nhà toán học đã chia đôi đường cong đa thức, giúp có thể ước lượng các điểm cắt.

  • The veterinarian bisected the cat's heart during surgery, ensuring proper blood flow.

    Bác sĩ thú y đã cắt đôi tim của con mèo trong quá trình phẫu thuật, đảm bảo máu lưu thông bình thường.

  • The bookbinder bisected the book by marking an inflection point, simplifying the pagination process.

    Người đóng sách chia đôi cuốn sách bằng cách đánh dấu điểm uốn, giúp đơn giản hóa quá trình phân trang.

  • The line perpendicular to the hypotenuse of a right-angled triangle bisects the angle, which is a helpful fact to know for geometry exams.

    Đường thẳng vuông góc với cạnh huyền của tam giác vuông chia đôi góc đó, đây là kiến ​​thức hữu ích cần biết trong các kỳ thi hình học.