Definition of billfold

billfoldnoun

gấp tiền

/ˈbɪlfəʊld//ˈbɪlfəʊld/

The word "billfold" is a combination of two words: "bill" and "fold." "Bill" refers to a piece of paper money, while "fold" describes the action of bending something. The term likely emerged in the late 19th or early 20th century, coinciding with the widespread use of paper money and the need for a way to store and carry it. The word "billfold" specifically highlights the act of folding bills to fit them into a pocket-sized wallet.

namespace
Example:
  • Many men carry a billfold in their back pocket to keep their cash, credit cards, and identification in one convenient place.

    Nhiều người đàn ông thường mang theo ví ở túi sau để đựng tiền mặt, thẻ tín dụng và giấy tờ tùy thân ở một nơi thuận tiện.

  • As she rummaged through her purse, she realized she had left her billfold at home and didn't have any money on her.

    Khi lục trong ví, cô nhận ra mình đã để quên ví ở nhà và không mang theo tiền.

  • The waiter asked if she wanted to place her order now or wait until her husband returned with his billfold.

    Người phục vụ hỏi cô ấy muốn gọi món ngay hay đợi chồng cô ấy quay lại với ví tiền.

  • The salesperson handed him a slip of paper to sign, reminding him to make sure his billfold was ready before he left the store.

    Người bán hàng đưa cho anh một tờ giấy để ký, nhắc anh đảm bảo ví đã sẵn sàng trước khi rời khỏi cửa hàng.

  • When the detective asked to see the victim's billfold, he found all of his personal information neatly stored inside.

    Khi thám tử yêu cầu xem ví của nạn nhân, anh ta thấy mọi thông tin cá nhân của nạn nhân đều được cất gọn gàng bên trong.

  • The businessman reached into his billfold to extract a couple of hundred dollars for the charity auction.

    Người doanh nhân thò tay vào ví để lấy ra vài trăm đô la cho buổi đấu giá từ thiện.

  • The comedian joked that he had lost his billfold and all of his identities along with it.

    Nghệ sĩ hài này nói đùa rằng anh đã đánh mất ví tiền và toàn bộ giấy tờ tùy thân của mình.

  • The barman asked for the bartab's billfold, which contained the tab for all of their drinks and food.

    Người pha chế yêu cầu đưa ví của bartab, bên trong có hóa đơn thanh toán cho tất cả đồ uống và thức ăn của họ.

  • The woman dug deep into her pocketbook, her heart sinking as she realized that her billfold had disappeared.

    Người phụ nữ lục sâu vào ví, lòng chùng xuống khi nhận ra ví của mình đã biến mất.

  • The author of the murder mystery had left his billfold in his car overnight, giving the killer the perfect opportunity to steal his identity.

    Tác giả của vụ án mạng bí ẩn đã để quên ví tiền trong xe hơi qua đêm, tạo cơ hội hoàn hảo cho kẻ giết người đánh cắp danh tính của ông.

Related words and phrases

All matches