Definition of bikini

bikininoun

bikini

/bɪˈkiːni//bɪˈkiːni/

The origins of the word "bikini" can be traced back to the Pacific Ocean Atoll of Bikini, where a series of nuclear tests were conducted by the United States in the 1940s. During one of these tests, French fashion designer Jacques Heim was inspired to create a new type of swimsuit that would be as daring and provocative as the explosive power of these nuclear tests. Heim named the swimsuit "bikini" after the Bikini Atoll, as he wanted to create a garment that would generate as much controversy and attention as the atomic bomb tests. The name "bikini" was coined as a nod to the Bikini Atoll's fame, as well as to highlight the innovative design of the swimsuit, which featured two triangular-shaped pieces that covered only a bikini area of the body. The bikini obviously became a huge success, as it represented a departure from the more traditional swimsuits that covered women's bodies more modestly. The scandalous nature of the name "bikini" only added to its popularity, and it has since become a cultural icon of beachside fashion and femininity. In conclusion, the word "bikini" is a testament to the intersection of fashion, politics, and popular culture, as it carries a unique history and meaning that goes far beyond its function as a simple piece of clothing.

Summary
typedanh từ
meaningáo tắm hai mảnh
namespace
Example:
  • She slipped into her bright pink bikini and headed to the beach.

    Cô mặc bộ bikini màu hồng tươi và đi đến bãi biển.

  • The model showcased a variety of bikinis on the runway, from itsy two-pieces to bandeau tops.

    Người mẫu trình diễn nhiều loại bikini trên sàn diễn, từ áo hai mảnh đến áo bandeau.

  • The jet ski accident left deep tan lines on the swimmer's bikini-clad torso.

    Vụ tai nạn mô tô nước đã để lại những vệt rám nắng sâu trên phần thân mặc bikini của nữ vận động viên bơi lội.

  • The beach volleyball tournament attracted players in skimpy bikinis and board shorts.

    Giải đấu bóng chuyền bãi biển thu hút nhiều cầu thủ mặc bikini và quần đùi hở hang.

  • The bikini waxer expertly manicured the hairs of her bikini line with precision.

    Người thợ tẩy lông bikini khéo léo cắt tỉa những sợi lông ở vùng bikini một cách chính xác.

  • The swimming instructor wore a one-piece bathing suit under her cover-up but encouraged her students to wear bikinis.

    Người hướng dẫn bơi mặc đồ bơi một mảnh bên trong áo choàng nhưng khuyến khích học viên của mình mặc bikini.

  • The lifeguard blew his whistle, signaling a shark sighting near the swimmers in their bikinis.

    Người cứu hộ thổi còi, báo hiệu có cá mập xuất hiện gần những người bơi mặc bikini.

  • The new bikini trends ranged from classic black to neon green and tie-die prints.

    Xu hướng bikini mới trải dài từ màu đen cổ điển đến màu xanh neon và họa tiết tie-die.

  • The bikini shop owner struggled to keep her stock in stock due to the high demand.

    Chủ cửa hàng bikini đã phải vật lộn để duy trì lượng hàng trong kho do nhu cầu quá cao.

  • The travel influencer posted a video on social media in her bikini as she lounged on a picturesque beach in Bali.

    Người có sức ảnh hưởng trong lĩnh vực du lịch đã đăng một video lên mạng xã hội trong bộ bikini khi cô nằm dài trên một bãi biển đẹp như tranh vẽ ở Bali.