- She slipped into her bright yellow bathing suit and headed to the beach.
Cô mặc bộ đồ bơi màu vàng tươi và đi đến bãi biển.
- The little boy clung tightly to his favorite blue bathing suit before diving into the pool.
Cậu bé bám chặt vào bộ đồ bơi màu xanh yêu thích của mình trước khi nhảy xuống hồ bơi.
- After a long day in the sun, the family reluctantly removed their colorful bathing suits and headed back to their hotel room.
Sau một ngày dài dưới nắng, gia đình miễn cưỡng cởi bộ đồ bơi đầy màu sắc và quay trở lại phòng khách sạn.
- The lotion-slicked bathing suit slipped off her narrow frame as she emerged from the water like a seal.
Bộ đồ tắm bóng loáng trượt khỏi thân hình thon thả của cô khi cô nổi lên khỏi mặt nước như một chú hải cẩu.
- The swimsuit models sashayed down the runway in extravagant one-pieces and two-pieces, revealing their toned bodies.
Các người mẫu áo tắm sải bước trên sàn diễn trong những bộ đồ bơi một mảnh và hai mảnh xa hoa, khoe cơ thể săn chắc.
- The swimwear store was filled with bathing suits of all shapes, sizes, and styles, from floral bikinis to sleek one-pieces.
Cửa hàng đồ bơi bày bán đủ loại đồ bơi với đủ hình dáng, kích cỡ và kiểu dáng, từ bikini hoa đến áo tắm một mảnh sành điệu.
- She winced as she pulled the soggy bathing suit off her body, wadded it into a tiny ball, and tossed it into her beach bag.
Cô nhăn mặt khi kéo bộ đồ bơi ướt sũng ra khỏi người, vo nó lại thành một quả bóng nhỏ và ném vào túi đi biển.
- As the sun began to set, the bathing-suited beachgoers gathered around the bonfire, sipping cocktails and catching the last rays of the day.
Khi mặt trời bắt đầu lặn, những người đi biển mặc đồ tắm tụ tập quanh đống lửa, nhâm nhi cocktail và đón những tia nắng cuối cùng của ngày.
- The rains had come in, so the group reluctantly donned their bathing suits and run for cover in the hotel's indoor pool.
Trời đã đổ mưa nên cả nhóm miễn cưỡng mặc đồ bơi và chạy tìm nơi trú ẩn ở hồ bơi trong nhà của khách sạn.
- The little girl wiggled into her polka-dotted bathing suit, feeling a hint of excitement and nervousness as she headed out to the water's edge.
Cô bé mặc bộ đồ bơi chấm bi, cảm thấy hơi phấn khích và lo lắng khi tiến ra mép nước.