Definition of betrothed

betrothedadjective

hứa hôn

/bɪˈtrəʊðd//bɪˈtrəʊðd/

The word "betrothed" originates from the Old French word "betrothed," which itself comes from the Old French verb "betrother," meaning "to promise in marriage." "Betrother" is derived from the Latin word "tradere," meaning "to deliver, to hand over." This reflects the ancient custom of a father "handing over" his daughter to her future husband during a betrothal ceremony. The word "betrothed" first appeared in English in the 14th century, emphasizing the commitment and promise inherent in the engagement.

Summary
type danh từ
meaningngười hứa hôn, chồng chưa cưới, vợ chưa cưới
namespace

having promised to marry somebody

đã hứa sẽ cưới ai đó

Example:
  • After a romantic proposal and receiving a resounding yes, the couple is now officially betrothed.

    Sau lời cầu hôn lãng mạn và nhận được câu trả lời đồng ý, cặp đôi đã chính thức đính hôn.

  • The prince's betrothed is a woman of great beauty and grace, revered throughout the land.

    Vị hôn thê của hoàng tử là một người phụ nữ vô cùng xinh đẹp và duyên dáng, được tôn kính khắp cả nước.

  • When they met at a ball, little did they know that they would soon be betrothed and begin a life of love and happiness.

    Khi họ gặp nhau tại một buổi dạ hội, họ không hề biết rằng họ sẽ sớm được đính hôn và bắt đầu cuộc sống đầy tình yêu và hạnh phúc.

  • Rumors circulated that the wealthy businessman's betrothed had eloped with another man, leaving him heartbroken.

    Có tin đồn lan truyền rằng vị hôn thê của doanh nhân giàu có này đã bỏ trốn với một người đàn ông khác, khiến anh vô cùng đau khổ.

  • The queen's betrothed, a handsome prince from a neighboring kingdom, is said to be of impeccable character and boundless charm.

    Người hứa hôn với nữ hoàng, một hoàng tử đẹp trai từ vương quốc láng giềng, được cho là có tính cách hoàn hảo và sức quyến rũ vô biên.

Related words and phrases

the person that somebody has promised to marry

người mà ai đó đã hứa sẽ kết hôn