Definition of intended

intendedadjective

có ý định, có dụng ý

/ɪnˈtɛndɪd/

Definition of undefined

The word "intended" has roots in Latin. It comes from the past participle of the verb "intendere," meaning "to stretch out, to direct, to aim at." The "in-" prefix adds the sense of "towards" or "against," while "-tendere" relates to the act of stretching or aiming. Over time, the meaning shifted from physical direction to mental purpose or design, leading to the modern meaning of "planned" or "designed."

Summary
type tính từ
meaningcó định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi
examplethe intended effect: kết quả chờ đợi
meaningsắp cưới, đã hứa hôn
examplean intended wife: vợ sắp cưới
type danh từ
meaning(thông tục) vợ sắp cưới, chồng sắp cưới
examplethe intended effect: kết quả chờ đợi
namespace

that you are trying to achieve or reach

mà bạn đang cố gắng đạt được hoặc đạt được

Example:
  • the intended purpose

    mục đích dự định

  • the intended audience

    khán giả dự định

  • The bullet missed its intended target.

    Viên đạn trượt mục tiêu đã định.

  • The intended victims were selected because they seemed vulnerable.

    Các nạn nhân dự định được chọn vì họ có vẻ dễ bị tổn thương.

  • We got lost and ended up miles away from our intended destination.

    Chúng tôi bị lạc và đã cách xa đích đến dự kiến ​​hàng dặm.

planned or designed for somebody/something

được lên kế hoạch hoặc thiết kế cho ai đó/cái gì đó

Example:
  • The book is intended for children.

    Cuốn sách dành cho trẻ em.

  • The rooms were intended for use as laboratories.

    Các phòng được dự định sử dụng làm phòng thí nghiệm.

  • The notes are intended as an introduction to the course.

    Các ghi chú nhằm mục đích giới thiệu về khóa học.

  • This list is not intended to be a complete catalogue.

    Danh sách này không nhằm mục đích trở thành một danh mục đầy đủ.

Extra examples:
  • The bomb was probably intended for a well-known human rights campaigner.

    Quả bom có ​​lẽ nhằm vào một nhà vận động nhân quyền nổi tiếng.

  • It was thought that the bomb might have been intended for a visiting MP.

    Người ta cho rằng quả bom có ​​thể nhằm mục đích dành cho một nghị sĩ đến thăm.

  • The planned pipeline is intended to provide the country with 30 billion cubic metres of gas.

    Đường ống theo kế hoạch nhằm cung cấp cho đất nước 30 tỷ mét khối khí đốt.

Related words and phrases

Related words and phrases

All matches