to fasten your seat belt (= a belt worn by a passenger in a vehicle)
thắt dây an toàn (= dây an toàn mà hành khách đeo trên xe)
- Get in the car and belt up.
Lên xe và thắt dây an toàn.
used to tell somebody rudely to be quiet
dùng để nói với ai đó một cách thô lỗ là hãy im lặng
- Just belt up, will you!
Hãy thắt dây an toàn nhé!
Related words and phrases