- "Please stop interrupting me. Shut up and let me finish."
"Làm ơn đừng ngắt lời tôi nữa. Im lặng và để tôi nói hết đã."
- "I've had enough of your constant complaining. Shut up and be thankful for what you have."
"Tôi đã quá chán ngán với những lời phàn nàn liên tục của anh rồi. Hãy im lặng và biết ơn những gì anh đang có."
- "Can't you see I'm trying to concentrate? Shut up and let me work in peace."
"Anh không thấy tôi đang cố tập trung sao? Im đi và để tôi làm việc trong yên tĩnh."
- "This conversation is pointless. Shut up and let's move on to something else."
"Cuộc nói chuyện này vô nghĩa. Im đi và chuyển sang chủ đề khác."
- "Enough of your selfish demands. Shut up and think about what's best for the group."
"Đủ rồi với những đòi hỏi ích kỷ của anh. Im lặng và nghĩ về điều gì là tốt nhất cho nhóm."
- "I've heard enough noise for one night. Shut up and go to bed."
"Tôi đã nghe đủ tiếng ồn trong một đêm rồi. Im lặng và đi ngủ đi."
- "You're just making excuses. Shut up and take responsibility for your actions."
"Anh chỉ đang đưa ra lời bào chữa thôi. Hãy im lặng và chịu trách nhiệm về hành động của mình."
- "I'm not interested in hearing your opinions. Shut up and listen to mine."
"Tôi không hứng thú nghe ý kiến của anh. Im lặng và nghe ý kiến của tôi đi."
- "Your arguments are invalid. Shut up and face the facts."
"Những lập luận của anh là vô giá trị. Hãy im lặng và đối mặt với sự thật."
- "I'm sick of your whining. Shut up and deal with it like an adult."
"Tôi phát ngán với tiếng than vãn của anh rồi. Im đi và giải quyết như một người trưởng thành đi."