đang nói
/bɪˈɡaɪlɪŋ//bɪˈɡaɪlɪŋ/"Beguiling" traces its roots back to Old French "beguiler," meaning "to deceive, cheat, or charm." This word, in turn, came from the Germanic "bīgan," meaning "to bend or bow." Over time, "beguiler" morphed into "beguile," taking on the meaning of captivating or enchanting someone with charm or allure. This shift reflects how deception can be disguised by attractiveness and allure. So, "beguiling" essentially means "to charm or enchant in a way that is potentially misleading."
Những chuyển động uyển chuyển của nữ diễn viên ballet trên sân khấu thật quyến rũ, khiến khán giả mê mẩn.
Giọng hát ngọt ngào của cô vô cùng quyến rũ khi cô hát một giai điệu ám ảnh vang vọng khắp phòng hòa nhạc.
Mùi hương quyến rũ của hoa tử đinh hương trong vườn lan tỏa trong không khí, đánh thức các giác quan một cách đầy mê hoặc.
Nụ cười ranh mãnh và đôi mắt quyến rũ của người lạ mặt kia đã khiến tôi hoàn toàn bị mê hoặc.
Phong cách kể chuyện lôi cuốn và giọng nói du dương của ông khiến người nghe đắm chìm vào câu chuyện, hoàn toàn bị mê hoặc.
Không khí bí ẩn của thư viện cũ với những bí mật ẩn giấu giữa các trang sách đã thu hút cô, và cô đã hoàn toàn bị mê hoặc.
Sương mù buổi sáng bao phủ những ngọn núi vừa mê hoặc vừa quyến rũ, khiến quang cảnh trở nên vô cùng hấp dẫn.
Kết cấu và màu sắc quyến rũ của tấm thảm kỳ lân đã mang lại sự sống cho khung cảnh, đưa khán giả đến một thế giới khác.
Nhịp điệu thôi miên của những giọt mưa rơi trên cửa sổ càng làm tăng thêm bầu không khí mê hoặc và quyến rũ.
Hào quang quyến rũ của nữ phù thủy đã dụ anh vào lưới bùa mê của cô, khiến anh hoàn toàn bị mê hoặc và bất lực.
All matches