Definition of began

beganverb

bắt đầu

/bɪˈɡæn//bɪˈɡæn/

The word "began" has its roots in the Old English language, where it was spelled "begen" and pronounced similarly. Its etymology can be traced back to the Proto-Germanic word "*beganō," which literally meant "to pray" or "to beseech." In Old English, "begen" was commonly used to mean "to start," "to begin," or "to prepare" in a religious or spiritual context, as it was closely associated with the act of prayer and supplication. This religious overtone can still be seen in modern English, where words like "beghin" or "beyghin" (which were derived from the Old English "begen" and mean "beginner" or "apprentice") were originally used to describe religious novices. As the usage of the word evolved over time, its meaning broadened to encompass a wider range of actions and events that involved starting or initiating something new. Today, "began" is a common English verb that is used informally and formally in a variety of contexts, including academic writing, business reports, and personal correspondences. Despite its long history and complex origins, "began" is a simple and versatile word that is essential to the English language and continues to be a staple of everyday communication.

Summary
type (bất qui tắc) động từ began
meaningbắt đầu, mở đầu, khởi đầu
examplewhen did life begin on this earth?: sự sống bắt đầu trên trái đất này lúc nào?
meaningbắt đầu nói
meaningbắt đầu từ
exampleto begin at the beginning: bắt đầu từ lúc bắt đầu
namespace
Example:
  • She began her presentation with a captivating anecdote.

    Cô bắt đầu bài thuyết trình của mình bằng một giai thoại hấp dẫn.

  • The sun began to set, casting a fiery orange glow over the horizon.

    Mặt trời bắt đầu lặn, phủ một màu cam rực rỡ trên đường chân trời.

  • John started running as soon as the gun went off.

    John bắt đầu chạy ngay khi tiếng súng vang lên.

  • The musician began her solo with a beautiful melody.

    Người nhạc sĩ bắt đầu phần độc tấu của mình bằng một giai điệu tuyệt đẹp.

  • The rain began to pour down, causing chaos on the streets.

    Trời bắt đầu đổ mưa như trút nước, gây hỗn loạn trên đường phố.

  • The teacher started explaining the concept slowly, making sure everyone understood.

    Giáo viên bắt đầu giải thích khái niệm một cách chậm rãi để đảm bảo rằng mọi người đều hiểu.

  • Samantha began her diet this morning, determined to lose weight.

    Samantha bắt đầu chế độ ăn kiêng vào sáng nay với quyết tâm giảm cân.

  • The army started their march towards the enemy's territory.

    Quân đội bắt đầu hành quân về phía lãnh thổ của kẻ thù.

  • The car began to make a strange noise, signaling that something was wrong.

    Chiếc xe bắt đầu phát ra tiếng động lạ, báo hiệu có điều gì đó không ổn.

  • The writer began scribbling ideas down as soon as she received the request to submit an article.

    Người viết bắt đầu ghi lại ý tưởng ngay khi nhận được yêu cầu nộp bài viết.