Definition of bask

baskverb

tắm nắng

/bɑːsk//bæsk/

The word "bask" has a fascinating history. It originated from the Old English word "bæscian," which means "to recline" or "to lie in a sunbeam." This Old English word is derived from the Proto-Germanic word "*basiz," which is also the source of the Modern German word "besen," meaning "to lie down." In the 14th century, the word "bask" developed a new meaning, coming to describe the act of lying or sitting in the sun to warm oneself. This sense of the word was likely influenced by the Latin phrase "in sole baskare," which means "to warm oneself in the sun." Today, "bask" can be used as both a verb and a noun, meaning to enjoy the warmth or comfort of something, often with a sense of relaxation or indulgence. For example, "I'm going to bask in the sun on the beach" or "I'm feeling lazy and just want to bask in the warmth of the fireplace."

Summary
type nội động từ
meaningphơi nắng, tắm nắng
exampleto bask in the warm sunlight: phơi mình trong nắng ấm
meaningsưởi, hơ (trước ngọc lửa, lò sưởi)
namespace
Example:
  • The baby unconsciously basked in the warmth of the sunlight that streamed through the window.

    Đứa bé vô thức đắm mình trong hơi ấm của ánh nắng chiếu qua cửa sổ.

  • The sunbathed beachgoers basked in the radiant sunshine, feeling the tender kiss of the sun's rays on their skin.

    Những người đi tắm nắng trên bãi biển đắm mình trong ánh nắng mặt trời rực rỡ, cảm nhận nụ hôn dịu dàng của tia nắng mặt trời trên làn da.

  • The young couple basked in the sweet emotions of love as they danced the night away.

    Cặp đôi trẻ đắm mình trong những cảm xúc ngọt ngào của tình yêu khi họ khiêu vũ suốt đêm.

  • The lush garden surrounded her as she basked in the soothing silence, feeling every blade of grass beneath her feet.

    Khu vườn tươi tốt bao quanh cô khi cô đắm mình trong sự tĩnh lặng dễ chịu, cảm nhận từng ngọn cỏ dưới chân mình.

  • The explorers basked in the awe-inspiring sights and sounds of the ancient ruins.

    Các nhà thám hiểm đắm mình trong cảnh tượng và âm thanh đầy cảm hứng của những tàn tích cổ đại.

  • The old dog basked in the comforting company of his owner, wagging his tail as she stroked his muzzle.

    Chú chó già tận hưởng sự ấm áp của người chủ, vẫy đuôi khi cô vuốt ve mõm nó.

  • The teenagers filled with laughter as they basked in the relief that the exams were finally over.

    Những thiếu niên cười sảng khoái khi tận hưởng cảm giác nhẹ nhõm khi kỳ thi cuối cùng cũng kết thúc.

  • The antique shop owner basked in the nostalgia as she examined each item, its history weaving through her soul.

    Người chủ cửa hàng đồ cổ đắm mình trong nỗi nhớ khi bà xem xét từng món đồ, lịch sử của chúng len lỏi vào tâm hồn bà.

  • The chef basked in the satisfaction that crept within him as he flipped the perfectly browned steak with his spatula.

    Người đầu bếp tận hưởng cảm giác thỏa mãn khi lật miếng thịt bò đã chín vàng hoàn hảo bằng thìa kim loại.

  • The car racing enthusiast basked in the exhilaration as his sleek car zoomed across the racetrack, speeding towards victory.

    Người đam mê đua xe tận hưởng cảm giác phấn khích khi chiếc xe bóng bẩy của anh lao vút qua đường đua, tăng tốc hướng tới chiến thắng.

Related words and phrases

Phrasal verbs