Definition of bask in

bask inphrasal verb

tắm nắng

////

The phrase "bask in" is a figurative expression that originated in the late 18th century. It refers to the act of enjoying the warmth and comfort of a particular situation in a relaxed and unburdened manner, just as plants bask in the sun's rays. The word "bask" itself comes from the Middle English word "baske," which meant to rest or lie down. Over time, its usage evolved to describe the action of lying in the sun or light, as it brought warmth and pleasure, hence the expression "bask in" came into being. Initially, the expression was used to denote being content with one's material possessions or circumstances; however, with the passage of time, it has expanded to include other domains such as emotions, successes, and achievements. The figurative nature of the expression brings it alive in literary and conversational contexts, where it is used to depict a sense of satisfaction, happiness, and joy that one experiences due to being immersed in a particular circumstance or situation.

namespace
Example:
  • The mother relished in her newborn's innocent coos and baby sighs as she basked in the warmth of her infant's presence.

    Người mẹ thích thú với tiếng bi bô ngây thơ và tiếng thở dài của đứa con mới sinh khi cô tận hưởng hơi ấm từ sự hiện diện của con.

  • The graduates basked in the applause of their family and friends as they proudly received their diplomas.

    Những sinh viên tốt nghiệp tận hưởng tiếng vỗ tay của gia đình và bạn bè khi họ tự hào nhận bằng tốt nghiệp.

  • On a sunny afternoon, the hikers basked in the serene beauty of the forest, taking in the scents and sounds of nature.

    Vào một buổi chiều đầy nắng, những người đi bộ đường dài đắm mình trong vẻ đẹp thanh bình của khu rừng, tận hưởng mùi hương và âm thanh của thiên nhiên.

  • The chess players basked in the challenge as they analyzed and strategized their next moves in the match.

    Các kỳ thủ đắm mình trong thử thách khi họ phân tích và vạch chiến lược cho những nước đi tiếp theo của mình trong trận đấu.

  • The musicians basked in the enthusiastic appreciation of their audience as they completed a thrilling performance.

    Các nhạc sĩ đắm mình trong sự tán thưởng nồng nhiệt của khán giả khi họ hoàn thành một buổi biểu diễn đầy cảm xúc.

  • The tourists basked in the excitement of discovering a hidden gem of a city, filled with unique attractions and hidden gems.

    Khách du lịch đắm mình trong sự phấn khích khi khám phá ra viên ngọc ẩn của thành phố, nơi có nhiều điểm tham quan độc đáo và viên ngọc ẩn.

  • The hosts basked in the success of their lavish party, as guests enjoyed the delicious food, drinks, and company.

    Chủ nhà tận hưởng thành công của bữa tiệc xa hoa khi khách mời thưởng thức đồ ăn, đồ uống ngon và trò chuyện cùng nhau.

  • The art lovers basked in the brilliance of the latest exhibition, as they marveled at the creative genius of the artist.

    Những người yêu nghệ thuật đắm mình trong sự rực rỡ của triển lãm mới nhất, khi họ kinh ngạc trước thiên tài sáng tạo của nghệ sĩ.

  • The nature enthusiasts basked in the tranquility of a mountain lake, breathing in the fresh air and taking in the picturesque views.

    Những người đam mê thiên nhiên đắm mình trong sự yên tĩnh của hồ nước trên núi, hít thở không khí trong lành và chiêm ngưỡng quang cảnh đẹp như tranh vẽ.

  • The writers basked in the satisfaction of completing a thrilling novel, as they received rave reviews from their avid readers.

    Các tác giả tận hưởng niềm vui khi hoàn thành một cuốn tiểu thuyết ly kỳ khi nhận được những đánh giá tích cực từ độc giả nhiệt thành.