đánh
/ˈbæʃɪŋ//ˈbæʃɪŋ/"Bashing" originates from the verb "bash," which itself has a rich history. Firstly, "bash" derives from the Middle English word "bashen," meaning "to beat or strike." This likely stems from the Old English "bæsan" with the same meaning. Secondly, "bash" evolved to include the sense of "to criticize severely or attack verbally," likely arising from the violent connotation of the original meaning. This transition from physical to verbal violence is common in language and ultimately led to "bashing" becoming a term for aggressive and often unfair criticism.
very strong criticism of a person or group
sự chỉ trích rất mạnh mẽ của một người hoặc một nhóm
tấn công liên minh
Đối thủ của chính trị gia này đã dùng đến một loạt các cuộc tấn công và lăng mạ vô căn cứ trong cuộc tranh luận, sử dụng một chiến thuật được gọi là công kích chính trị.
Cộng đồng trực tuyến liên tục chỉ trích sản phẩm mới khiến công ty bối rối và có động lực để điều tra nguyên nhân gây ra phản hồi tiêu cực.
Nữ diễn viên đã phải nhận nhiều lời chỉ trích từ các phương tiện truyền thông bảo thủ, những người đã dành nhiều giờ chỉ trích cô vì niềm tin chính trị và sự tham gia của cô vào hoạt động xã hội.
Người bạn đời cũ của người nổi tiếng này đã đưa ra một loạt những bình luận cay độc và tàn nhẫn, tham gia vào một vòng xoáy chỉ trích lẫn nhau khiến những người chứng kiến vô cùng thất vọng.
a physical attack, or a series of attacks, on a person or group of people
một cuộc tấn công vật lý hoặc một loạt các cuộc tấn công vào một người hoặc một nhóm người
gay-bashing (= tấn công người đồng tính)
đánh đập ai đó
All matches