thương lượng
/ˈbɑːɡənɪŋ//ˈbɑːrɡənɪŋ/The word "bargaining" originates from the Old French word "bargaigner," which itself comes from the Germanic word "bargan," meaning "trade" or "exchange." The original meaning of "bargaigner" was to make a deal or agreement, often involving haggling and negotiation. This evolved into the modern English "bargaining," which encompasses the process of negotiating and reaching a mutually agreeable compromise. The word has been used in English since the 14th century, reflecting the long-standing practice of negotiating deals and agreements.
Trong quá trình đàm phán, hai bên đã mặc cả rất căng thẳng về giá sản phẩm.
Người bán hàng cố gắng thuyết phục khách hàng mặc cả để được giá thấp hơn bằng cách nhấn mạnh vào những tính năng độc đáo của sản phẩm.
Để có được thứ mình muốn, cô đã phải tham gia vào một cuộc mặc cả khó khăn với ông chủ của mình.
Quá trình mặc cả đầy bất ngờ khi cả hai bên đều cố gắng giành chiến thắng.
Sau một vòng đàm phán dài, cuối cùng hai bên đã đạt được một thỏa thuận làm hài lòng cả hai bên.
Nghệ thuật mặc cả là một phần không thể thiếu của thị trường, nơi người mua và người bán phải tìm được mức giá có lợi cho cả hai bên.
Trong buổi mặc cả, chúng tôi đã đạt được một kết quả thỏa đáng khiến cả hai bên đều vui vẻ.
Trong suốt quá trình mặc cả, người bán vẫn kiên định với mức giá của mình, nhưng cuối cùng đã phải thỏa hiệp.
Quá trình mặc cả có thể gây căng thẳng cho cả hai bên, nhưng cuối cùng sẽ dẫn đến một giao dịch thành công.
Trong thương mại quốc tế, việc mặc cả về các điều khoản của thỏa thuận có thể là một quá trình phức tạp và kéo dài.