Definition of banking

bankingnoun

Ngân hàng

/ˈbæŋkɪŋ//ˈbæŋkɪŋ/

The word "banking" originates from the Italian word "banca," meaning "bench." In the Middle Ages, Italian moneychangers would set up their businesses on benches in public squares. The word "bank" evolved from this practice, and eventually came to represent the financial institutions that handled money. The term "banking" then naturally developed to describe the activities of these institutions, such as lending, borrowing, and managing money.

namespace
Example:
  • I recently opened a checking account and a savings account at a local banking institution.

    Gần đây tôi vừa mở một tài khoản thanh toán và một tài khoản tiết kiệm tại một tổ chức ngân hàng địa phương.

  • The nearest banking facility offers a wide range of financial services, including personal loans, credit cards, and investment options.

    Cơ sở ngân hàng gần nhất cung cấp nhiều dịch vụ tài chính, bao gồm các khoản vay cá nhân, thẻ tín dụng và các lựa chọn đầu tư.

  • My bank provides convenient online banking, making it easy to check my account balance and transfer funds from the comfort of my own home.

    Ngân hàng của tôi cung cấp dịch vụ ngân hàng trực tuyến tiện lợi, giúp tôi dễ dàng kiểm tra số dư tài khoản và chuyển tiền ngay tại nhà.

  • As a frequent traveler, I appreciate the convenience of having access to international banking services through my bank.

    Là người thường xuyên đi du lịch, tôi đánh giá cao sự tiện lợi khi có thể sử dụng các dịch vụ ngân hàng quốc tế thông qua ngân hàng của mình.

  • The banking sector has played a crucial role in supporting the local economy by providing capital for small businesses and facilitating economic development.

    Ngành ngân hàng đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ nền kinh tế địa phương bằng cách cung cấp vốn cho các doanh nghiệp nhỏ và thúc đẩy phát triển kinh tế.

  • Due to the current economic climate, many people have had to turn to their bank's hardship programs and work with financial advisors to manage their finances.

    Do tình hình kinh tế hiện nay, nhiều người đã phải nhờ đến các chương trình hỗ trợ khó khăn của ngân hàng và làm việc với cố vấn tài chính để quản lý tài chính của mình.

  • The banking industry has faced increased regulation and scrutiny in recent years, as the 2008 financial crisis highlighted the need for greater oversight and reform.

    Ngành ngân hàng phải đối mặt với sự quản lý và giám sát chặt chẽ hơn trong những năm gần đây, khi cuộc khủng hoảng tài chính năm 2008 làm nổi bật nhu cầu giám sát và cải cách chặt chẽ hơn.

  • Some individuals have embraced the trend of alternative banking solutions, such as mobile banking apps and cryptocurrency wallets, as a way to avoid traditional banking fees and expand their financial options.

    Một số cá nhân đã nắm bắt xu hướng sử dụng các giải pháp ngân hàng thay thế, chẳng hạn như ứng dụng ngân hàng di động và ví tiền điện tử, như một cách để tránh phí ngân hàng truyền thống và mở rộng các lựa chọn tài chính của họ.

  • The banking sector is constantly innovating and evolving to meet the changing needs of customers, with a focus on digital banking solutions and personalized financial services.

    Ngành ngân hàng không ngừng đổi mới và phát triển để đáp ứng nhu cầu thay đổi của khách hàng, tập trung vào các giải pháp ngân hàng số và dịch vụ tài chính cá nhân hóa.

  • As a result of the pandemic, many people have had to take advantage of banking support measures, such as mortgage forbearance and small business loans, to help them weather the economic impacts of the health crisis.

    Do đại dịch, nhiều người đã phải tận dụng các biện pháp hỗ trợ của ngân hàng, chẳng hạn như hoãn trả nợ thế chấp và các khoản vay cho doanh nghiệp nhỏ, để giúp họ vượt qua những tác động kinh tế của cuộc khủng hoảng sức khỏe.