giả mạo
/ˈbæfl//ˈbæfl/The word "baffle" has a fascinating history! The term originated in the 14th century from the Old French word "baffler," meaning "to thwart or hinder." This French term is likely derived from the Latin word "balare," which means "to perplex" or "to confuse." Initially, "baffle" was used as a verb, meaning to confuse or perplex someone. Over time, the word developed a related sense, meaning to hinder or obstruct something, such as a passage or a plan. This sense is often seen in phrases like "baffle a door" or "baffle an opponent." Throughout the centuries, the word "baffle" has been used in various contexts, from literature to architecture. Today, it is commonly used in everyday language to refer to something that confuses or frustrates us, or to describe a clever trick or setback that hinders someone's plans.
Các phương trình phức tạp trong vật lý khiến học sinh bối rối, phải vật lộn để hiểu các khái niệm.
Thám tử bối rối vì thiếu manh mối trong vụ án này, dường như không có động cơ rõ ràng.
Cái kết bất ngờ của tiểu thuyết khiến người đọc hoàn toàn bối rối và đặt câu hỏi về mọi thứ họ cho là mình biết.
Thất bại của đội trong trận chung kết khiến đám đông vô cùng ngạc nhiên, họ kỳ vọng họ sẽ giành chiến thắng.
Thuật toán truyền thông xã hội tiếp tục làm khó các nhà tiếp thị khi cố gắng tối ưu hóa sự hiện diện trực tuyến của họ.
Những lời khai mâu thuẫn của nhân chứng khiến thẩm phán bối rối, không biết nên tin ai.
Lời giải thích phức tạp của chính trị gia khiến các nhà báo bối rối và hoài nghi.
Quyết định sa thải nhân viên của CEO trong một quý có lợi nhuận khiến hội đồng quản trị hoàn toàn bối rối.
Nhà ngôn ngữ học bối rối trước sự phức tạp của ngôn ngữ cổ mà bà đang nghiên cứu, dường như nó thách thức logic.
Việc nhà khoa học này không thể lặp lại kết quả thí nghiệm khiến các đồng nghiệp của bà bối rối. Họ cho rằng có thể có điều gì đó sai sót trong phương pháp này.
All matches