Definition of babysitting

babysittingnoun

trông trẻ

/ˈbeɪbisɪtɪŋ//ˈbeɪbisɪtɪŋ/

The word "babysitting" has its roots in the early 17th century. The term "sitting" referred to a quiet, peaceful, and comfortable situation, while "baby" referred to a child. Together, "babysitting" originally meant "sitting with a baby" or "caring for a child in a quiet and peaceful manner". In the 17th and 18th centuries, this term was used to describe the act of engaging in quiet, gentle, or soothing activities with an infant. Over time, the term evolved to become a formalized concept of childcare, typically performed by a responsible adult or minor in the absence of the child's parents or guardians. The modern usage of "babysitting" generally implies that the caregiver is watching over a child, often with some level of responsibility and supervision.

namespace
Example:
  • Anna is babysitting the Smiths' two young children tonight while their parents go out for a date.

    Tối nay Anna phải trông hai đứa con nhỏ của nhà Smith trong khi bố mẹ chúng đi chơi.

  • The job listing for a part-time babysitter stated that experience with infants and toddlers was necessary.

    Thông báo tuyển dụng người trông trẻ bán thời gian nêu rõ cần có kinh nghiệm trông trẻ sơ sinh và trẻ mới biết đi.

  • Emma's regular babysitter had to cancel last minute, so she had to scramble to find a replacement to watch her children.

    Người trông trẻ thường xuyên của Emma đã phải hủy lịch vào phút cuối, vì vậy cô phải vội vã tìm người thay thế để trông con.

  • Mark's teenage daughter has been babysitting for her neighbors' kids during the summers to earn some extra spending money.

    Cô con gái tuổi teen của Mark đã đi trông trẻ cho hàng xóm vào mùa hè để kiếm thêm tiền tiêu vặt.

  • Maria has paused her search for a full-time job and is currently babysitting several evenings a week to make ends meet.

    Maria đã tạm dừng tìm kiếm việc làm toàn thời gian và hiện đang trông trẻ nhiều buổi tối mỗi tuần để kiếm sống.

  • Sarah and Jack's babysitter has been recommended by a trusted friend, giving them peace of mind when they leave their children in her care.

    Người trông trẻ của Sarah và Jack được một người bạn đáng tin cậy giới thiệu, giúp họ an tâm hơn khi giao con cho cô ấy chăm sóc.

  • The young babysitter was responsible for preparing dinner, bathing the children, and putting them to bed on her recent weekend shift.

    Người trông trẻ trẻ tuổi chịu trách nhiệm chuẩn bị bữa tối, tắm rửa cho trẻ em và cho chúng đi ngủ trong ca làm việc cuối tuần gần đây của cô.

  • The couple's babysitter arrived early, eager to make up for a slight misunderstanding about start time the previous week.

    Người trông trẻ của cặp đôi này đã đến sớm, mong muốn giải quyết sự hiểu lầm nhỏ về thời gian bắt đầu vào tuần trước.

  • During the busy holiday season, the family's regular babysitter took a few extra shifts to help out other families in need.

    Trong mùa lễ bận rộn, người trông trẻ thường xuyên của gia đình đã phải làm thêm một số ca để giúp đỡ những gia đình khác đang gặp khó khăn.

  • The babysitter reported back to her agency about her experience watching the children, noting that they were well-behaved and loved playing with their new toys.

    Người trông trẻ đã báo cáo lại với công ty quản lý về trải nghiệm trông trẻ của cô, lưu ý rằng bọn trẻ cư xử rất tốt và thích chơi với đồ chơi mới.

Related words and phrases

All matches