Definition of babysit

babysitverb

trông trẻ

/ˈbeɪbisɪt//ˈbeɪbisɪt/

The word "babysit" is a relatively recent creation, dating back to the early 20th century. It's a combination of "baby" and "sit," reflecting the core activity of watching and caring for a child. The term "baby sitter" was used first, appearing in 1912. "Babysit" as a verb emerged later, likely around the 1920s, as the act of babysitting became more common and casual. The rise of the word reflects a societal shift where childcare outside the family became more accepted and widespread.

namespace
Example:
  • Sarah is babysitting the Jones' children tonight while their parents go out for dinner.

    Tối nay Sarah sẽ trông trẻ nhà Jones trong khi bố mẹ chúng đi ăn tối.

  • My cousin has asked me to babysit her two toddlers this weekend while she and her husband go away on a retreat.

    Chị họ tôi đã nhờ tôi trông hai đứa con nhỏ của chị ấy vào cuối tuần này trong khi chị ấy và chồng đi nghỉ dưỡng xa.

  • The local community center is hosting a babysitting course for teenagers who want to earn extra money by looking after kids in their neighborhood.

    Trung tâm cộng đồng địa phương đang tổ chức khóa học trông trẻ dành cho thanh thiếu niên muốn kiếm thêm tiền bằng cách trông trẻ trong khu phố.

  • As a new mom, Lily feels uncomfortable leaving her baby with anyone else yet, but she's been considering hiring a babysitter for a few hours a week just to have some quiet time to herself.

    Là một bà mẹ mới, Lily cảm thấy không thoải mái khi để con mình cho người khác trông, nhưng cô đang cân nhắc việc thuê người trông trẻ trong vài giờ mỗi tuần chỉ để có chút thời gian yên tĩnh cho riêng mình.

  • The teenager next door has been babysitting for the Smiths' family for years and has formed a close rapport with their three children.

    Cô thiếu nữ hàng xóm đã trông trẻ cho gia đình Smiths trong nhiều năm và đã xây dựng được mối quan hệ thân thiết với ba đứa con của họ.

  • With the holiday season approaching, parents are frantically searching for reliable babysitters to watch their kids while they attend parties and festivities.

    Khi mùa lễ đang đến gần, các bậc phụ huynh đang điên cuồng tìm kiếm người trông trẻ đáng tin cậy để trông con mình khi họ đi dự tiệc và lễ hội.

  • The语游网站 has a list of recommended babysitters in the area that parents can hire for a fee, offering them peace of mind while they're not around to watch their children.

    Trang web này có danh sách những người trông trẻ được giới thiệu trong khu vực mà cha mẹ có thể thuê với một khoản phí, giúp họ an tâm khi không có thời gian trông con.

  • When Jack and Jill decided to go out for the evening, they asked their neighbor, who often babysits for their friends, to look after their two children.

    Khi Jack và Jill quyết định ra ngoài chơi vào buổi tối, họ đã nhờ người hàng xóm, người thường trông trẻ cho bạn bè họ, trông hai đứa con của họ.

  • Despite the fact that she loves spending time with kids, Laura admits that babysitting can be a tiring job, especially if she's looking after several little ones at once.

    Mặc dù rất thích dành thời gian cho trẻ em, Laura thừa nhận rằng trông trẻ có thể là một công việc mệt mỏi, đặc biệt là khi cô phải chăm sóc nhiều trẻ cùng một lúc.

  • After finishing her schoolwork, Emma sometimes offers to babysit her younger siblings while her parents run errands or attend one of their evening events. It's a win-win situation for both parties involved.

    Sau khi hoàn thành bài tập ở trường, Emma đôi khi đề nghị trông em nhỏ trong khi bố mẹ cô đi làm việc vặt hoặc tham dự một trong những sự kiện buổi tối của họ. Đây là tình huống đôi bên cùng có lợi.

Related words and phrases

All matches