- My friend just pushed her new baby carriage down the street, complete with a sound baby sleeping inside.
Bạn tôi vừa đẩy chiếc xe đẩy trẻ em mới của cô ấy xuống phố, bên trong có một em bé ngủ rất ngoan.
- Walking the baby carriage through the park, the mother sang lullabies to her infant to calm his cries.
Khi đẩy xe đẩy em bé đi qua công viên, người mẹ hát những bài hát ru cho đứa con sơ sinh của mình để dỗ đứa bé nín khóc.
- The baby carriage sat abandoned in the bus station, the mother and baby nowhere to be found.
Chiếc xe đẩy em bé bị bỏ lại ở trạm xe buýt, người mẹ và em bé không thấy đâu cả.
- The couple carefully folded the baby carriage and placed it in the trunk of their car, ready for their next adventure.
Cặp đôi cẩn thận gấp xe đẩy em bé và đặt vào cốp xe, sẵn sàng cho chuyến phiêu lưu tiếp theo.
- The baby carriage's wheels creaked as it rolled over the cobblestones of the old town, carrying the little one peacefully.
Những bánh xe của chiếc xe đẩy em bé kêu cót két khi nó lăn trên những con đường lát đá cuội của thị trấn cổ, đưa đứa bé đi một cách bình yên.
- The parents loaded up their baby carriage with diapers, wipes, and toys for the day's outing to the zoo.
Các bậc phụ huynh chất đầy tã, khăn lau và đồ chơi lên xe đẩy cho chuyến đi chơi sở thú trong ngày.
- The baby carriage bounced rhythmically as the father jogged along the sidewalk, the baby laughing delightedly.
Chiếc xe đẩy em bé nhún nhảy theo nhịp điệu khi người cha chạy bộ dọc theo vỉa hè, còn đứa bé thì cười thích thú.
- The grandmother pushed the baby carriage along the breezy boardwalk, the sound of the waves crashing in the distance.
Bà ngoại đẩy xe đẩy em bé dọc theo lối đi lát ván mát mẻ, tiếng sóng biển vỗ rì rào từ xa.
- The father expertly maneuvered the baby carriage through the crowded subway station, avoiding the bustling crowds.
Người cha khéo léo điều khiển xe đẩy em bé đi qua ga tàu điện ngầm đông đúc, tránh đám đông ồn ào.
- The mother rested her arms on the baby carriage's handlebars, watching as her child sat contentedly, gazing out at the world.
Người mẹ đặt tay lên tay lái của xe đẩy trẻ em, ngắm nhìn đứa con đang ngồi một cách thỏa mãn, ngắm nhìn thế giới bên ngoài.