Definition of pushchair

pushchairnoun

xe đẩy trẻ em

/ˈpʊʃtʃeə(r)//ˈpʊʃtʃer/

The word "pushchair" is a popular term in the United Kingdom to describe a type of stroller or baby carriage. The origin of the word can be traced back to the late 19th century when a manufacturer named William Richardson developed a new type of infant carrier that he called the "pram". However, in the early 20th century, the term "pram" came to be associated with high-end luxury carriages, with simpler models being referred to as "perambulators". This left a gap in the market for an affordable alternative, which was filled by a new type of lightweight baby carriage that was easier to push and maneuver than traditional perambulators. The new product was originally called a "baby buggy", but this term was already being used to describe a different type of baby carriage in the United States. To differentiate the new product, the British manufacturer Charles Parsons and his son Kammegh introduced a marketing campaign in the 1930s, renaming their baby carriage the "push-chair", reflecting the ease with which it could be pushed. The term "pushchair" soon caught on, and it is now a widely recognized word in British English. It denotes a compact, foldable infant carrier with wheels, designed to make pushing a baby around town more convenient and comfortable for parents. In summary, the term "pushchair" emerged as a market-specific alternative to pre-existing baby carriage terminology in the UK during the early 20th century. The term has since become widely adopted, reflecting the ever-evolving needs and preferences of British parents.

namespace
Example:
  • Sarah pushed her baby in the sleek gray pushchair as she strolled through the park.

    Sarah đẩy đứa con nhỏ của mình trong chiếc xe đẩy màu xám bóng loáng khi cô đi dạo qua công viên.

  • The dad struggled to maneuver the heavy pushchair up the sidewalk, as the curb was far too high for such a bulky item.

    Người cha phải vật lộn để kéo chiếc xe đẩy nặng lên vỉa hè vì lề đường quá cao so với một vật cồng kềnh như vậy.

  • After a long day of sightseeing, the exhausted couple folded up their pushchair and carried it aboard the train.

    Sau một ngày dài tham quan, cặp đôi mệt mỏi đã gấp xe đẩy trẻ em lại và mang lên tàu.

  • The pushchair's wheels were stuck in the wet grass, leaving the irritated parent with no choice but to carry their child the rest of the way.

    Bánh xe đẩy bị kẹt trong cỏ ướt, khiến người cha khó chịu không còn cách nào khác ngoài việc phải bế con đi hết quãng đường còn lại.

  • During the busy rush hour, the grandmother skillfully steered her granddaughter's pushchair through the crowded sidewalks.

    Trong giờ cao điểm, bà ngoại khéo léo điều khiển xe đẩy của cháu gái qua những vỉa hè đông đúc.

  • The pushchair's canopy leaked a little in the unexpected rainstorm, leaving the baby's clothes wet and soggy.

    Mái che của xe đẩy bị rò rỉ một chút trong trận mưa rào bất ngờ, khiến quần áo của em bé bị ướt và ướt sũng.

  • The pushchair's seat was easily collapsible, allowing the mom to effortlessly store it in the trunk of her car.

    Ghế ngồi của xe đẩy có thể dễ dàng gập lại, giúp mẹ dễ dàng cất xe vào cốp xe.

  • The sleek blue pushchair grabbed the attention of many passersby as it rolled by, leaving the mom thrilled with its eye-catching design.

    Chiếc xe đẩy màu xanh bóng bẩy đã thu hút sự chú ý của nhiều người qua đường khi nó lăn bánh qua, khiến bà mẹ vô cùng thích thú với thiết kế bắt mắt của nó.

  • The pushchair's basket beneath the seat was spacious enough to accommodate all of the baby's essentials, such as diapers, wipes, and blankets.

    Giỏ đựng đồ của xe đẩy bên dưới ghế đủ rộng để chứa tất cả những vật dụng cần thiết cho em bé, chẳng hạn như tã, khăn lau và chăn.

  • Jane pushed the pushchair at a brisk pace, wanting to get home quickly to put her baby down for a well-deserved nap.

    Jane đẩy xe đẩy một cách nhanh chóng, muốn về nhà thật nhanh để đặt em bé xuống ngủ một giấc thật ngon.

Related words and phrases

All matches